1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LUPOY®  GN2301F KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN2301F KA02 Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 113.770.000/ MT

PC LEXAN™  915AU BK1E366T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  915AU BK1E366T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện

₫ 114.530.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000VUR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000VUR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC LUPOY®  ER21D2 KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  ER21D2 KA02 Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 124.080.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2010 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2010 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  4501-110001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4501-110001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 141.260.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2020 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2020 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 152.330.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2030 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2030 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 156.530.000/ MT

PC LEXAN™  ERL0363-BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ERL0363-BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 160.350.000/ MT

PC PANLITE® E8715 BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® E8715 BK Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 160.350.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2030 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2030 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PC IUPILON™  RS-3001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  RS-3001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Radiation shieldingỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 200.430.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR630 GR Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR630 GR Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 61.850.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3023 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3023 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3110TV 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3110TV 000000 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3008 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3008 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3200TV 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3200TV 901510 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3021 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3021 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 98.120.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3009 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3009 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 101.170.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3200TV 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3200TV 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 102.320.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3009 500564 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3009 500564 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3008-900095 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3008-900095 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3021 703141 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3021 703141 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3021 707973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3021 707973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3021 703641 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3021 703641 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3021 703325 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3021 703325 Kostron Thái Lan (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3022 701727 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3022 701727 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3210 TV BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3210 TV BK Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3120TV 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3120TV 000000 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3310TV Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3310TV Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3600HF Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3600HF Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PC/ASA GELOY™  XTPMFR10-WH9F029 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ASA GELOY™  XTPMFR10-WH9F029 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ASA GELOY™  XTPMFR10-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ASA GELOY™  XTPMFR10-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7201-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  JD7201-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  JD7903-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  JD7903-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  MD131C-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  MD131C-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  AUR200G6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUR200G6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 381.780.000/ MT