1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PBT CELANEX®  4602Z NC Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  4602Z NC Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  1700A Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  1700A Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  3201 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3201 Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  2500 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  2500 Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  4602ZHR BK Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  4602ZHR BK Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  3310 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3310 Seranis Hoa Kỳ

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  4302 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  4302 Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  2302 G1/20 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  2302 G1/20 Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  3310-2 NC Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3310-2 NC Seranis Hoa Kỳ

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX®  4306 BK Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  4306 BK Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT VALOX™  3501 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  3501 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PBT CELANEX®  1600A Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  1600A Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PBT  2000-2 Seranis Hoa Kỳ

PBT 2000-2 Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  ENH4550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF-7006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF-7006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PC Makrolon®  6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 61.080.000/ MT

PC IUPILON™  S-3001R Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™  S-3001R Thượng Hải Mitsubishi Gas

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 61.850.000/ MT

PC LEXAN™  915AU Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915AU Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 66.810.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  S-3001R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-3001R Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 69.100.000/ MT

PC LEXAN™  201-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  201-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 72.540.000/ MT

PC LUPOY®  1303AH 22 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1303AH 22 Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 74.450.000/ MT

PC LUPOY®  SC2102-KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  SC2102-KA02 Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 76.360.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6600 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC WONDERLITE®  PC-6600 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 78.650.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  BFL4000 WH3150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  BFL4000 WH3150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  S-1000UR Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-1000UR Mitsubishi Engineering Thái Lan

high viscosityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.050.000/ MT

PC  8000-05 Hàn Quốc LG

PC 8000-05 Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC LUPOY®  GP-2200 BK Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP-2200 BK Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® 3420H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® 3420H Đế quốc Nhật Bản

Creep resistanceỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 90.860.000/ MT

PC LUPOY®  SC2302 NP Quảng Châu LG

PC LUPOY®  SC2302 NP Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  RL3879-739 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  RL3879-739 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  955-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  955-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PC LUPOY®  1300-30 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1300-30 Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  144-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  RL3879-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  RL3879-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  955-701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  955-701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 106.130.000/ MT

PC IUPILON™  S-3001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.130.000/ MT