1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
TPE Arnite®  4380 Hà Lan DSM

TPE Arnite®  4380 Hà Lan DSM

High impact resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

TPEE Hytrel®  6358 DuPont, Đức

TPEE Hytrel®  6358 DuPont, Đức

UV resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

TPEE Hytrel®  G3548L DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  G3548L DuPont Mỹ

UV resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

TPEE Hytrel®  5555HS DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  5555HS DuPont Mỹ

UV resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 230.980.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.850.000/ MT

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Malaysia

Chemical resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

US $ 4,349/ MT

POM DURACON®  GH-25D Bảo Lý Malaysia

POM DURACON®  GH-25D Bảo Lý Malaysia

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

US $ 4,630/ MT

ASA GELOY™  CA7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  CA7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 101.170.000/ MT

ASA  EXGY0017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA EXGY0017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  EXGY0022-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE240 BK1E542 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE240 BK1E542 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10-WH5F007 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10-WH5F007 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 BK1E397L Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 BK1E397L Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

COC TOPAS®  9506 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  9506 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 209.980.000/ MT

COC TOPAS®  8007-F400 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007-F400 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 209.980.000/ MT

COC TOPAS®  5010L Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5010L Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 229.070.000/ MT

COC TOPAS®  5013LS-01 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5013LS-01 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 229.070.000/ MT

COC TOPAS®  8007 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 267.250.000/ MT

COC TOPAS®  8007F-04 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007F-04 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 305.420.000/ MT

COC TOPAS®  5013X16 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5013X16 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 324.510.000/ MT

COC TOPAS®  5013L-10 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5013L-10 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 324.510.000/ MT

COC TOPAS®  6015 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  6015 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 324.510.000/ MT

COC TOPAS®  6015S-04 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  6015S-04 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 343.600.000/ MT

COC TOPAS®  8007F-600 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007F-600 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 362.690.000/ MT

COC TOPAS®  6013 S04 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  6013 S04 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 381.780.000/ MT

COC TOPAS®  5013 Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  5013 Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 419.960.000/ MT

COC TOPAS®  8007S Bảo Lý Nhật Bản

COC TOPAS®  8007S Bảo Lý Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 458.140.000/ MT

EPDM EPT™  1070 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  1070 Mitsui Chemical Nhật Bản

High elasticityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

EPDM EPT™  3070H Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3070H Mitsui Chemical Nhật Bản

High elasticityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

EPDM EPT™  3072EPM Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3072EPM Mitsui Chemical Nhật Bản

High elasticityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 88.570.000/ MT

EPDM EPT™  3092M Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3092M Mitsui Chemical Nhật Bản

High elasticityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

EPDM EPT™  3092EM Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3092EM Mitsui Chemical Nhật Bản

High elasticityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

EPDM EPT™  3070 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3070 Mitsui Chemical Nhật Bản

High elasticityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

EPDM EPT™  X-4010M Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  X-4010M Mitsui Chemical Nhật Bản

High elasticityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP VECTRA®  S431 Seranis Hoa Kỳ

LCP VECTRA®  S431 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP VECTRA®  LKX-1724 Seranis Hoa Kỳ

LCP VECTRA®  LKX-1724 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP VECTRA®  LKX-1324 Seranis Hoa Kỳ

LCP VECTRA®  LKX-1324 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT