1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET XYLEX™  X7503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X5230 BK1G338 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X5230 BK1G338 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tử

₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PEI ULTEM™  AUT200 BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 458.140.000/ MT

PFA TEFLON®  440HPAX DuPont Mỹ

PFA TEFLON®  440HPAX DuPont Mỹ

Heat stabilizer: BHT antiỨng dụng công nghiệp

₫ 1.068.980.000/ MT

POM Ultraform®  N2320 003 BK120 BASF Đức

POM Ultraform®  N2320 003 BK120 BASF Đức

High impact resistanceỨng dụng ô tô

₫ 64.900.000/ MT

POM KOCETAL®  WR301 BK Hàn Quốc

POM KOCETAL®  WR301 BK Hàn Quốc

LubricityỨng dụng ngoài trời

₫ 72.540.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S27072 WS 10/1570 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  S27072 WS 10/1570 Seranis Hoa Kỳ

Low flowỨng dụng ngoài trời

₫ 80.170.000/ MT

POM DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tử

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ FARADEX™  KX98009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ FARADEX™  KX98009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  K-HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  K-HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM CELCON®  UV270Z Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  UV270Z Seranis Hoa Kỳ

Low flowỨng dụng ngoài trời

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ FARADEX™  KX08023 NA9E065 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ FARADEX™  KX08023 NA9E065 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ FARADEX™  KS002E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ FARADEX™  KS002E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM SABIC®SABITAL™  90GV10 Ả Rập Saudi SABIC

POM SABIC®SABITAL™  90GV10 Ả Rập Saudi SABIC

High rigidityỨng dụng ép phun

₫ 101.170.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KA Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KA Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 335.970.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tử

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  404D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A-BK1A733 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationỨng dụng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL22-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL22-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 240.520.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KAL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PPA Grivory®  XT 3681 BK 9028 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XT 3681 BK 9028 Thụy Sĩ EMS

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G35EF NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN54G35EF NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory®  G 16 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  G 16 Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory®  XT3580 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XT3580 Thụy Sĩ EMS

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory®  XT4516 GY J9086 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XT4516 GY J9086 Thụy Sĩ EMS

heat-resistingỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-5H1 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-5H1 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tô

₫ 175.620.000/ MT

PPA Grivory®  Z9377 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  Z9377 Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 240.520.000/ MT

PPA Grivory®  EBM FE8145 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  EBM FE8145 Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 243.190.000/ MT

PPA Grivory®  40100154 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  40100154 Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 243.190.000/ MT

PPA Grivory®  EBM FE8146 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  EBM FE8146 Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PPA Grivory®  TV-15H Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  TV-15H Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 248.540.000/ MT

PPA Grivory®  TSS/4LF2 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  TSS/4LF2 Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 249.300.000/ MT

PPA Grivory®  LVX-65H SST Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  LVX-65H SST Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 251.970.000/ MT

PPA Grivory®  TSM-30 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  TSM-30 Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 258.080.000/ MT

PPA Grivory®  HAP FE8335 BK Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HAP FE8335 BK Thụy Sĩ EMS

High hardnessỨng dụng ô tô

₫ 266.860.000/ MT

PPS DURAFIDE®  7340A4   HD9000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  7340A4 HD9000 Bảo Lý Nhật Bản

LubricityỨng dụng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPSU LNP™ THERMOCOMP™  9X10401H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPSU LNP™ THERMOCOMP™  9X10401H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedỨng dụng ô tô

₫ 1.019.350.000/ MT