1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 FORPRENE® BC30B NAT Ý so. F.TER

PA6 FORPRENE® BC30B NAT Ý so. F.TER

High impact resistanceỨng dụng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA612 Zytel®  77G33HSIL DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  77G33HSIL DuPont Mỹ

Aging resistanceỨng dụng ô tô

₫ 162.260.000/ MT

PA66 Grilon®  TSG-30/4 Mỹ EMS

PA66 Grilon®  TSG-30/4 Mỹ EMS

Thermal stabilityỨng dụng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PARA  1022F-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PARA 1022F-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫ 190.920.000/ MT

PARA RENY™  1032 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PARA RENY™  1032 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫ 190.920.000/ MT

PBT DURANEX®  361SA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  361SA ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tô

₫ 76.440.000/ MT

PBT DURANEX®  3105 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3105 Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX®  3105A Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3105A Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PBT Toraycon®  1184G-20 Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  1184G-20 Nhật Bản Toray

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PBT DURANEX®  CN5330 BK Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN5330 BK Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 108.040.000/ MT

PBT DURANEX®  CN7015BB Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN7015BB Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 111.480.000/ MT

PBT Cristin®  S600LF DuPont Mỹ

PBT Cristin®  S600LF DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PBT Cristin®  HR5015F NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  HR5015F NC010 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PBT DURANEX®  330HR-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  330HR-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Hydrolysis resistanceỨng dụng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010GN6-20ES-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010GN6-20ES-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PBT/PET PRECITE® 125 GF30 Đức AKRO

PBT/PET PRECITE® 125 GF30 Đức AKRO

Filler: Glass fiber reinfỨng dụng ngoài trời

₫ 64.910.000/ MT

PC  8310-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 8310-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 66.810.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600 WH Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600 WH Đế quốc Nhật Bản

UV resistanceỨng dụng chiếu sáng

₫ 70.630.000/ MT

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc

High temperature resistanỨng dụng điện tử

₫ 80.940.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G039X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G039X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC  IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 213.800.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC5400-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC5400-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flỨng dụng tường mỏng

₫ 96.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact resistanceỨng dụng điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX1440 76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX1440 76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng tường mỏng

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điện tử

₫ 179.440.000/ MT

PC/PBT  5502 NAN YA TAIWAN

PC/PBT 5502 NAN YA TAIWAN

High impact resistanceỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5600HP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  X5600HP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X6800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X6800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X8300MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X8300MR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 111.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X6600EX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  X6600EX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5630P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X5630P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng ô tô

₫ 133.650.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X5630Q Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X5630Q Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 79.790.000/ MT

PC/PET XYLEX™  CL100B-BL1916 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  CL100B-BL1916 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 83.610.000/ MT

PC/PET  AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tử

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

AntistaticỨng dụng điện tử

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X5230 BK1G338 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X5230 BK1G338 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tử

₫ 343.600.000/ MT