1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ HFD4271-BK1G103 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ HFD1034-NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™ HFD1830 NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™ HFD1830 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™ HFD1830 NA9E108 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN-5008A Hàn Quốc LG
Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 5220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 2230-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 5730 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 6370-8A6D030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ CL300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ IQNH2900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 85.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™ ENH2900-WH9G637 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™ EN2900 7A8D036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 91.660.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 5720-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 93.540.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 2230 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 508-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1105-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 101.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ ENH2900-WH9GG37 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 103.110.000/ MT

PC/PBT XENOY™ ENH2900-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 103.110.000/ MT

PC/PBT XENOY™ ENH2900 8A9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™ ENH2900-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 6123 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 6620-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 108.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™ CL101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PMMA DELPET™ 70NH Nhật Bản mọc
transparentỨng dụng điện/điện tửỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 91.630.000/ MT

POM HOSTAFORM® C2521 Seranis, Đức
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PP G3230A-10000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Chemical couplingỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe₫ 76.360.000/ MT

PPA Zytel® HTNFR52G30L BK337 DuPont Mỹ
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PPA Zytel® HTNFR52G30LX BK337 Dupont Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PPA Zytel® HTNFR52G30LX NC010 Dupont Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 190.890.000/ MT

TPU Elastollan® 1195A BASF Đức
Hydrolysis resistanceCáp điệnỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô₫ 145.080.000/ MT

TPU ESTANE® UB450 Mỹ Lubrizol
Ứng dụng CoatingChất kết dínhỨng dụngChất kết dính₫ 171.800.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-73 Seranis Hoa Kỳ
Weather resistanceỨng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 139.350.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-67 Seranis Hoa Kỳ
Weather resistanceỨng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 140.500.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-73W175 Seranis Hoa Kỳ
Weather resistanceỨng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 141.260.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-75M200 Seranis Hoa Kỳ
Weather resistanceỨng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 146.990.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-70 Seranis Hoa Kỳ
Weather resistanceỨng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 148.890.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-60M200 Seranis Hoa Kỳ
Weather resistanceỨng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 152.330.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-55 Seranis Hoa Kỳ
Weather resistanceỨng dụng điệnTrang chủNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT