1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-4301 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  2210R-4301 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-8301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-8301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 235.180.000/ MT

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityPhần tường mỏngỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 572.670.000/ MT

PP  PPH-Y40 Sinopec Hải Nam

PP PPH-Y40 Sinopec Hải Nam

Color stabilityỨng dụng chống dínhMặt nạỨng dụng vệ sinh

₫ 36.650.000/ MT

PP  312MK10R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PP 312MK10R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High stiffnessỨng dụng ép phun tường mỏỨng dụng công nghiệp

₫ 36.650.000/ MT

PP KOPELEN  JM-350 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  JM-350 Lotte Chemical Hàn Quốc

Block copolymerHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 40.090.000/ MT

PP LUPOL®  GP-3100 Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP-3100 Hàn Quốc LG

High temperature resistanỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 56.500.000/ MT

PPS Torelina®  A604 Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A604 Thâm Quyến Toray

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng ô tôHàng thể thao

₫ 209.980.000/ MT

PPS RYTON® R-4-230BL Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-4-230BL Chevron Philip của Mỹ

Easy to processỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 209.980.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8441 BK316 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8441 BK316 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK022A DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK022A DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 Nam Kinh Seranis

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 Nam Kinh Seranis

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 83.990.000/ MT

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK Nam Kinh Seranis

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK Nam Kinh Seranis

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 103.080.000/ MT

PC LUPOY®  1303AH-10 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1303AH-10 Hàn Quốc LG

High impact resistanceThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 79.410.000/ MT

PC LUPOY®  GN1008RF Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN1008RF Quảng Châu LG

high strengthLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.550.000/ MT

PC Makrolon®  1095 000000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1095 000000 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôNhà ở

₫ 137.440.000/ MT

PC Makrolon®  1095 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  1095 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityỨng dụng điệnCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôNhà ở

₫ 185.160.000/ MT

POM CELCON®  WR90Z Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  WR90Z Seranis Hoa Kỳ

copolymerỐngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trờiphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

TPV  10-55A Sơn Đông Đạo Ân

TPV 10-55A Sơn Đông Đạo Ân

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 114.530.000/ MT

HDPE BorSafe™ HE3490-LS Hóa chất Bắc Âu

HDPE BorSafe™ HE3490-LS Hóa chất Bắc Âu

UV resistanceỐng PEỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng nước uốngỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 43.900.000/ MT

TPV Santoprene™ 8221-65 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8221-65 Seranis Hoa Kỳ

Oil resistantỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 137.440.000/ MT

LCP LAPEROS®  A330S VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A330S VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

AntichemicalỨng dụng điện/điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcỨng dụng quang họcThiết bị doanh nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng cameraỨng dụng camera

₫ 190.890.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY8630-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.900.000/ MT

PP LUPOL®  GP1007FH Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP1007FH Hàn Quốc LG

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.990.000/ MT

PPO Lumiloy® GN1006FJ Quảng Châu LG

PPO Lumiloy® GN1006FJ Quảng Châu LG

Thermal stabilityLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont của EU

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont của EU

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PBT Cristin®  SK605 BK503 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  SK605 BK503 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PBT Crastin®  SK605 BK851 Dupont Hàn Quốc

PBT Crastin®  SK605 BK851 Dupont Hàn Quốc

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 97.350.000/ MT

PBT Cristin®  LW9330 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9330 DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôHộp/nhà ở/bìa/bộ

₫ 103.080.000/ MT

PBT Cristin®  LW9330-BK851 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9330-BK851 DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôHộp/nhà ở/bìa/bộ

₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin®  LW9320 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9320 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôHộp/nhà ở/bìa/bộ

₫ 114.530.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP5032E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP5032E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

HomopolymerTrang chủỨng dụng dệtỨng dụng nông nghiệpSợiLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng thủy sảnVảiTúi đóng gói nặng

₫ 40.470.000/ MT

PP  5032E3 ExxonMobil ở Singapore

PP 5032E3 ExxonMobil ở Singapore

HomopolymerTrang chủỨng dụng dệtỨng dụng nông nghiệpSợiLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng thủy sảnVảiTúi đóng gói nặng

₫ 44.290.000/ MT

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 Solvay Mỹ

High rigidityỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tôĐiện thoạiỨng dụng camera

₫ 175.620.000/ MT

PA66 TECHNYL®  A217-1 BLACK BASF Hàn Quốc

PA66 TECHNYL®  A217-1 BLACK BASF Hàn Quốc

High mobilityỨng dụng điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66 TECHNYL®  A217-1 NAT BASF Hàn Quốc

PA66 TECHNYL®  A217-1 NAT BASF Hàn Quốc

Thermal stabilityỨng dụng điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT