1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE Hytrel®  HTR8223 BK320 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8223 BK320 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 148.890.000/ MT

COP ZEONEX® K26R Nhật Bản

COP ZEONEX® K26R Nhật Bản

high definitionỨng dụng điện tửỨng dụng quang họcỐng kính

₫ 515.400.000/ MT

EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

Electrical performanceỨng dụng cápDây điệnỨng dụng dây và cáp

₫ 77.880.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK Thụy Sĩ EMS

High mobilityỨng dụng điệnHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 183.250.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK 9288 Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK 9288 Thụy Sĩ EMS

High mobilityỨng dụng điệnHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Grilamid®  XE4116 WH Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  XE4116 WH Thụy Sĩ EMS

High mobilityỨng dụng điệnHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 209.980.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 217.610.000/ MT

PA66 Zytel®  FR52G30NH BK756A DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR52G30NH BK756A DuPont Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 221.430.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LEXAN™  3412HF-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3412HF-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  3412HF-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412HF-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030SR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030SR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2020DT 9010 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GSH2020DT 9010 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera

₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2010LR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2010LR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® GN-3115R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3115R Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3430 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 89.720.000/ MT

PC PANLITE® GN-3410 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3410 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 89.720.000/ MT

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2020DR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2020DR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera

₫ 91.630.000/ MT

PC PANLITE® GN-3710SS BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3710SS BK Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2020LR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2020LR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera

₫ 91.630.000/ MT

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  3412HF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412HF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 98.500.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030SR 9920A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030SR 9920A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera

₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630PM Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630PM Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620L BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3620L BK Đế quốc Nhật Bản

High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 100.030.000/ MT

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 106.900.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 106.900.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630LM Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630LM Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 108.810.000/ MT

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1810T-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC Makrolon®  LED2045 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  LED2045 Kostron Thái Lan (Bayer)

High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 137.440.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-616LS Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC WONDERLITE®  PC-616LS Trấn Giang Kỳ Mỹ

Low smoke densityỨng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏa

₫ 151.180.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT