1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PPO StarAir® LXN040 Nam Thông Tinh Thần

PPO StarAir® LXN040 Nam Thông Tinh Thần

High glossỨng dụng điện

₫ 99.260.000/ MT

PPS Torelina®  A400M D1 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A400M D1 Nhật Bản Toray

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện

₫ 114.530.000/ MT

PPS RYTON® R40B Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R40B Chevron Philip của Mỹ

Easy to processỨng dụng điện

₫ 145.080.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165D8 BK Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165D8 BK Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điện

₫ 152.710.000/ MT

PPS Torelina®  AR04B-BK Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR04B-BK Nhật Bản Toray

High mobilityỨng dụng điện

₫ 160.350.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165D8 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165D8 Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điện

₫ 185.390.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165D8-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165D8-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điện

₫ 190.890.000/ MT

PPS  504L SD3039 Seranis Hoa Kỳ

PPS 504L SD3039 Seranis Hoa Kỳ

High rigidityỨng dụng điện

₫ 248.160.000/ MT

PVDC DIOFAN® B 204 Solvay Mỹ

PVDC DIOFAN® B 204 Solvay Mỹ

Food contact levelỨng dụng Coating

₫ 400.870.000/ MT

PVDF Kynar®  2850 PC Acoma, Pháp

PVDF Kynar®  2850 PC Acoma, Pháp

Thermal stabilityỨng dụng Coating

₫ 992.630.000/ MT

ABS CYCOLAC™  GPM5500-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  GPM5500-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 97.350.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 WT9463 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 WT9463 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 106.520.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG36 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG36 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

Resistant to ignitionỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngVật liệu cách nhiệt

₫ 110.720.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPN-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPN-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 75.970.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  AE003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  AE003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 99.260.000/ MT

ABS CYCOLAC™  FR15U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  FR15U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 133.620.000/ MT

LCP ZENITE® 9140HT DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 9140HT DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng đúc thổiSợi

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

high strengthỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 458.140.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7636C-WH4E202X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX7636C-WH4E202X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC/PBT LUPOX®  LW5303F Hàn Quốc LG

PC/PBT LUPOX®  LW5303F Hàn Quốc LG

Low warpageLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnTrang chủCông tắcỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 175.620.000/ MT

POM TENAC™-C  5520 Trương Gia Cảng mới mọc thành

POM TENAC™-C  5520 Trương Gia Cảng mới mọc thành

High mobilityỨng dụng điện/điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủCông nghiệp ô tôỨng dụng ô tô

₫ 74.830.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 546.205.409/ MT

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF Đức

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF Đức

High mobilityỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

ASA Luran®S  KR2864 BASF Đức

ASA Luran®S  KR2864 BASF Đức

High mobilityỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

LDPE  1550AA Hồ Tây, Mỹ

LDPE 1550AA Hồ Tây, Mỹ

Food contact levelỨng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun

₫ 152.710.000/ MT

PC INFINO®  CF-3104HW Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  CF-3104HW Lotte Chemical Hàn Quốc

High impact resistanceỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630H Đế quốc Nhật Bản

Low anisotropyLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.630.000/ MT

PC PANLITE® GN-3110P Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3110P Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.660.000/ MT

PC INFINO®  CF-3104HW K25350 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  CF-3104HW K25350 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3620H Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 110.720.000/ MT

PC PANLITE® GN-3610H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3610H Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-7R6D045 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1810T-7R6D045 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-33002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-33002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 339.780.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫ 580.310.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8223 BK320 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8223 BK320 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 148.890.000/ MT