1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® G-3320M BK Đế quốc Nhật Bản
Filler: Glass fiber reinfỨng dụng công nghiệpỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 87.050.000/ MT

ASA GELOY™ HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ RM1210009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™ CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™ 144H-111 FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 76.360.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4020R-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trời₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™ 204R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 78.260.000/ MT

PC CYCOLOY™ CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon® 6465 Costron Đức (Bayer)
Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ FXE1112T-BK1C112T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ 1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 97.350.000/ MT

PC Makrolon® LQ2687 Costron Đức (Bayer)
Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC Makrolon® 9417 Costron Đức (Bayer)
Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 101.170.000/ MT

PC Makrolon® 2045 Costron Đức (Bayer)
Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC Makrolon® 2400 Costron Đức (Bayer)
Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon® WB1239 550019 Costron Đức (Bayer)
Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon® LQ1387 Costron Đức (Bayer)
Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 109.950.000/ MT

PC Makrolon® GF9002 901510 Costron Đức (Bayer)
Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 111.480.000/ MT

PC CYCOLOY™ C7230 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 135.530.000/ MT

PC LEXAN™ 4704 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™ 4501-112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng₫ 141.260.000/ MT

PC Makrolon® AL2447 350392 Costron Đức (Bayer)
Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 213.800.000/ MT

ABS Novodur® H701 901510 Inex Benzen cổ áo Thái Lan
High liquidityỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ép phun₫ 70.630.000/ MT

PEI ULTEM™ STM1500-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng ô tô₫ 710.110.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngUS $ 1,500/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng₫ 44.420.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng₫ 41.540.000/ MT

PEI ULTEM™ 9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™ DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 455.171.174/ MT

PEI ULTEM™ 2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 951.721.546/ MT

ASA LI-968W Quảng Châu LG
Weather resistanceỨng dụng SiderailỨng dụng ngoài trời₫ 64.140.000/ MT

ASA GELOY™ CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 71.010.000/ MT

ASA GELOY™ XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 72.540.000/ MT

ASA GELOY™ CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 75.590.000/ MT

ASA GELOY™ XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™ XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA6 2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN
High impact resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 92.770.000/ MT

PA66 GF-30 BK Costron Đức (Bayer)
High impactỨng dụng điệnỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT