887 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: ống (
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 241-73W236 Seranis Hoa Kỳ
Chemical resistancePhụ tùng ốngBộ phận gia dụngÔ tô bụi Cover₫ 190.890.000/ MT

HDPE Alathon® L4904 Leander Basel, Hà Lan
high molecular weightỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng₫ 38.180.000/ MT

LDPE LD2420D Hóa dầu quốc gia Iran
Good tear strength and toỐng mỹ phẩm và hộp đựng tShrink phimTúi công nghiệp₫ 37.410.000/ MT

PA12 XT4516 white 16536 EMS Nhật Bản
Alcohol resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ốngỨng dụng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PC IUPILON™ S2000R-9995 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng tàuLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kính₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1162C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.480.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1463T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 150.800.000/ MT

PPO NORYL PPX™ PPX640-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL PPX™ PPX7200U-BK1A363 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityBộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng₫ 143.930.000/ MT

TPE SKYPEL® G130D Hàn Quốc SK
Low tendernessVật liệu tấmphimCáp khởi độngỐngLĩnh vực ô tô₫ 145.080.000/ MT

PC HY800-LG Đông Quan Haiyue
Anti red exposureTrang chủỐng kính máy ảnhTai nghe BluetoothXe thông minh₫ 2.401.421.664/ MT
So sánh vật liệu: Costron Đức (Bayer)

PPO LD2105 Đông Quan Wangpin
High shadingBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật sốCIF
US $ 3,200/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA12 Grilamid® XT 8501 1008 Châu Á EMS
Alcohol resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ốngỨng dụng ô tô₫ 209.980.000/ MT

PA12 Grilamid® XT8501 BK EMS Đài Loan
Alcohol resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ốngỨng dụng ô tô₫ 209.980.000/ MT

PA12 Grilamid® XT8501 WH EMS Đài Loan
Alcohol resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ốngỨng dụng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid® TR90 BLACK 9500 Châu Á EMS
Food contact complianceCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtỐngTrang chủ Hàng ngày₫ 267.250.000/ MT

PA6 Zytel® ST811HS BK038 DuPont Mỹ
Super toughnessBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủỐng bên trong lõi₫ 145.080.000/ MT

PBT Cristin® ST830FRUV NC010 DuPont Mỹ
Flame retardantTấm/tấmỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐng₫ 133.620.000/ MT

PC IUPILON™ S2000-9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan
heat-resistingỨng dụng tàuLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kính₫ 72.540.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ EXL1162T WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ EXL6013-88225 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1492C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1494T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL8414 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1483C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™ EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1443T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 135.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL401-799 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9335 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 175.620.000/ MT

PC/PMMA EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 152.710.000/ MT

POM TENAC™ 2013A Nhật Bản mọc
Ultra high viscosityPhụ kiện đường ốngCon lănPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 95.450.000/ MT