887 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: ống (
Xóa tất cả bộ lọc
PTFE  MP1300(粉) DuPont Mỹ

PTFE MP1300(粉) DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 916.270.000/ MT

PTFE  MP1200(粉) DuPont Mỹ

PTFE MP1200(粉) DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 916.270.000/ MT

PTFE  MP1000(粉) DuPont Mỹ

PTFE MP1000(粉) DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 916.270.000/ MT

PTFE  MP1100(粉) DuPont Mỹ

PTFE MP1100(粉) DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 916.270.000/ MT

PTFE  850A DuPont Mỹ

PTFE 850A DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 916.270.000/ MT

PTFE  DISP 30 DuPont Mỹ

PTFE DISP 30 DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 992.630.000/ MT

PTFE  8A DuPont Mỹ

PTFE 8A DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 1.028.900.000/ MT

PTFE  6515 DuPont Mỹ

PTFE 6515 DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 1.038.440.000/ MT

PTFE  7A DuPont Mỹ

PTFE 7A DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 1.042.260.000/ MT

PTFE  6C DuPont Mỹ

PTFE 6C DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 1.068.980.000/ MT

TPU Huafon®  HF-1190A Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-1190A Huafeng, Chiết Giang

Phụ tùng ốngTrang tríGiày dép

₫ 63.760.000/ MT

TPU Desmopan®  39B-85A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  39B-85A Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 83.990.000/ MT

TPU  EX-80A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-80A Cao Đỉnh Đài Loan

Thermal stabilityCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 87.810.000/ MT

TPU Desmopan®  TP6580A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  TP6580A Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 99.260.000/ MT

TPU Desmopan®  260 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  260 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 171.800.000/ MT

TPU Desmopan®  5377(粉) Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  5377(粉) Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 171.800.000/ MT

TPU Desmopan®  6064A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  6064A Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 267.250.000/ MT

ABS LUPOY®  HP100S LG Huệ Châu

ABS LUPOY®  HP100S LG Huệ Châu

ỐngGhế xe hơiMũ bảo hiểm

₫ 50.390.000/ MT

FEP NEOFLON®  NP-30 Daikin Nhật Bản

FEP NEOFLON®  NP-30 Daikin Nhật Bản

Cáp khởi độngDây điện JacketỐng

₫ 687.200.000/ MT

PA12 VESTAMID® CX9711 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® CX9711 Đức thắng Genesis

Resistance to stress cracỐng kính màu gradientTấm che nắng

₫ 286.340.000/ MT

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

Flame retardantVật liệu tấmDây và cápỐng

₫ 83.990.000/ MT

POE EXACT™  9371 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE EXACT™  9371 ExxonMobil Hoa Kỳ

Fatigue resistanceCáp điệnThiết bị niêm phongỐng

₫ 61.080.000/ MT

PP  DY-W1825RT Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

PP DY-W1825RT Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

High transparencyTrang chủĐèn chiếu sángỐng tiêm

₫ 42.760.000/ MT

PP Daelim Poly®  RP5005 Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  RP5005 Hàn Quốc Daerin Basell

High rigidityỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ống

₫ 44.290.000/ MT

PP GLOBALENE®  8001 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  8001 Lý Trường Vinh Đài Loan

High impact resistancePhụ tùng ốngTrang chủChai lọ

₫ 48.490.000/ MT

PTFE  TE3885 DuPont Mỹ

PTFE TE3885 DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 545.950.000/ MT

PTFE  NP20 BK DuPont Mỹ

PTFE NP20 BK DuPont Mỹ

Chemical resistanceỐngShock hấp thụ LinerĐóng gói

₫ 916.270.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TM3MED Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TM3MED Keo kho báu Đức

Linh kiện vanỐngĐóng góiThuốc

₫ 198.530.000/ MT

TPU  EX-90A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-90A Cao Đỉnh Đài Loan

High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 54.590.000/ MT

TPU  EX-95A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-95A Cao Đỉnh Đài Loan

high strengthCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 55.170.000/ MT

TPU  EX-85A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-85A Cao Đỉnh Đài Loan

wear resistantCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 91.630.000/ MT

TPU Desmopan®  8377 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  8377 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 112.630.000/ MT

TPU  EMH-95A Taiwan thắng

TPU EMH-95A Taiwan thắng

transparentCáp điệnDây điệnPhụ tùng ống

₫ 125.990.000/ MT

TPU Desmopan®  HM1206 000000 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  HM1206 000000 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 137.440.000/ MT

TPU Desmopan®  150(粉) Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  150(粉) Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 152.710.000/ MT

TPU Desmopan®  345SX Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  345SX Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 160.350.000/ MT

TPU Elastollan® E1175A10 BASF Đức

TPU Elastollan® E1175A10 BASF Đức

Low tendernessphimChènNhãn taiỐngĐóng gói

₫ 183.250.000/ MT

TPU Desmopan®  3754 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  3754 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 183.250.000/ MT

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF Đức

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF Đức

Low tendernessphimChènNhãn taiỐngĐóng gói

₫ 183.250.000/ MT

TPU Desmopan®  395X 000000 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  395X 000000 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 183.250.000/ MT