886 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống.
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® ZHF95AT3 Mỹ Lubrizol
Halogen-free flame retardỐngỐng₫ 171.800.000/ MT

Surlyn 8020 ExxonMobil Hoa Kỳ
UV resistanceỐngỐngPhụ tùng ống₫ 95.450.000/ MT

HDPE 23050 Dầu mở rộng Yanan
High impact resistanceỐng PEỐng₫ 31.120.000/ MT

PA12 VESTAMID® LX9102 Đức thắng Genesis
Easy to processPa ốngỐng₫ 305.420.000/ MT

HDPE LUTENE-H® PE0235 Hàn Quốc LG
Good compression setPhụ kiện ốngLên · Ống cốngỐng gas.Ống chung₫ 57.270.000/ MT

HDPE YGH041T Sinopec Thượng Hải
Ống xả nước biển và ống cThay đổi ống lótỐng xảỐng gasỐng nước₫ 37.800.000/ MT

PP YUNGSOX® 5003 Đài Loan nhựa
Low temperature resistancỐng PPRỐng PPRPhụ tùng ốngỐng nước nóng và lạnh choUống ống hútỐng nước uống₫ 51.540.000/ MT

CPVC HI-805 Nội Mông Cổ lực thiện
OdorlessỐngỐng nước nóng₫ 95.450.000/ MT

CPVC HI-806 Nội Mông Cổ lực thiện
OdorlessỐngỐng nước nóng₫ 95.450.000/ MT

HDPE TAISOX® 8001BL Đài Loan nhựa
ỐngPhụ kiện ống₫ 33.600.000/ MT

PA12 UBESTA 3030JLX8 Yubu Nhật Bản
UV resistanceỐngPhụ kiện ống₫ 286.340.000/ MT

POE NEXLENE™ 8705 Hàn Quốc SK
transparentỐngPhụ kiện ống₫ 64.900.000/ MT

PP Daelim Poly® R300X Hàn Quốc Daerin Basell
High rigidityỐngỐng nước nóng₫ 47.720.000/ MT

TPEE KEYFLEX® BT HB9255D Hàn Quốc LG
ỐngPhụ kiện ống₫ 85.900.000/ MT

HDPE YUHWA HIDEN® P600 dầu hàn quốc
High impact resistanceỐng PEHệ thống đường ốngỐng gas₫ 38.180.000/ MT

HDPE YGH041 Sinopec Thượng Hải
Resistance to stress cracỐng PEỐng tường mỏngỐng đường kính lớnHệ thống đường ốngThủy lợi ống xảỐng thoát nước biểnThay đổi ống lótỐng áp lực₫ 33.930.000/ MT

HDPE DGDB2480 PetroChina Daqing hóa đá
Phụ kiện ốngỐng cho hóa chấtỐng nước₫ 38.180.000/ MT

EVA EVAFLEX™ EV170 Mitsui Dow Nhật Bản
High VA contentDây và cápỐngỐng₫ 152.710.000/ MT

PP T4401 Du Lâm mở rộng than trung bình
Aging resistanceỐng PPRPhụ tùng ống₫ 36.650.000/ MT

HDPE 4902T Dương Trung Thạch
Resistance to stress cracỐng₫ 52.690.000/ MT

COP ZEONOR® 1020R Nhật Bản
Ozone resistantỐng₫ 488.680.000/ MT

PA12 UBESTA 3035JU5 Yubu Nhật Bản
Thermal stabilityỐng₫ 267.250.000/ MT

PA12 VESTAMID® LX9002 Đức thắng Genesis
Low temperature resistancỐng₫ 305.420.000/ MT

PBT BLUESTAR® 1100A Nam Thông Trung Lam
Ống₫ 48.870.000/ MT

POM KEPITAL® F15-33 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc
high viscosityỐng₫ 87.810.000/ MT

EAA Nucrel® 2002 DuPont Mỹ
transparentPhụ tùng ốngPhụ kiện ống₫ 83.990.000/ MT

HDPE 7600M Trung Thạch Hoá Yên Sơn
Dielectric performanceỐng PEHệ thống đường ống₫ 43.140.000/ MT

HDPE YUCLAIR® 6100 Hàn Quốc SK
Easy to processỐng PEHệ thống đường ống₫ 51.160.000/ MT

LDPE POLYMER-E F1100 Châu Á, Đài Loan
ProcessabilityPhụ kiện ốngPhụ kiện ống₫ 53.450.000/ MT

PP TOPILENE® R300X Hiểu Tinh Hàn Quốc
High impact resistancePhụ tùng ốngỐng nước nóng₫ 42.000.000/ MT

PP RP360D Trung Hải Shell Huệ Châu
Easy to processỐng PPRỐng PPRthổi chai₫ 45.810.000/ MT

PP SABIC® 71EK71PS Ả Rập Saudi SABIC
Aging resistancePhụ tùng ốngPhụ kiện ống₫ 64.900.000/ MT

EAA Nucrel® 2014 DuPont Mỹ
high strengthphimPhụ tùng ốngPhụ kiện ống₫ 76.360.000/ MT

EVA V5120J Viet Nam
Aging resistanceDây và cápỐngPhụ kiện ống₫ 40.470.000/ MT

EVA V5120J Du Lâm mở rộng than trung bình
Aging resistanceDây và cápỐngPhụ kiện ống₫ 51.540.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO® RP2400 dầu hàn quốc
Easy to processHệ thống đường ốngPhụ kiện ống₫ 43.900.000/ MT

PP TOPILENE® HB240P Hiểu Tinh Hàn Quốc
High rigidityPhụ tùng ốngHệ thống đường ống₫ 48.870.000/ MT

PP-R YUHWA POLYPRO® RP2400 dầu hàn quốc
ProcessabilityPhụ kiện ốngHệ thống đường ống₫ 45.050.000/ MT

HDPE TAISOX® 8001U Đài Loan nhựa
Chất liệu PE100Trang chủỐng thôngDây tay áo vvỐngSản phẩm hóa chấtLiên hệỐng xả nước thảiỐngỐng áp lựcỐng nước uống₫ 33.600.000/ MT

HDPE TAISOX® 8001 Đài Loan nhựa
AntichemicalỐng truyền hình PE.Ống PE cho hóa chấtỐng khí PEỐng thoát nước thải PECó sẵn cho ống nước máy P₫ 40.470.000/ MT