1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống xả nước thải
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS INFINO®  LS-1159 K21441 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  LS-1159 K21441 Samsung Cheil South Korea

Công cụ xử lýTruyền hình

₫ 112.390/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1018 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH-1018 Samsung Cheil South Korea

Công cụ xử lýTruyền hình

₫ 116.270/ KG

PC/ABS INFINO®  NE-1030 K21441 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NE-1030 K21441 Samsung Cheil South Korea

Công cụ xử lýTruyền hình

₫ 116.270/ KG

PEI  HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Xử lý chất lỏng và máuCơ sở hạ tầng y tếThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng mắtXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng dược phẩm

₫ 852.620/ KG

POM HOSTAFORM®  C13031XF LS 10/1570 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C13031XF LS 10/1570 CELANESE GERMANY

Ứng dụng tiếp xúc nhiên l

₫ 116.270/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.540/ KG

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

Trang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpmui xeVòng bi

₫ 174.400/ KG

PPA AMODEL®  GV5H GY 9414 SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  GV5H GY 9414 SOLVAY FRANCE

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayVòng biCảm biến

₫ 176.340/ KG

PPS  SSA-411 SUZHOU SINOMA

PPS SSA-411 SUZHOU SINOMA

ViệtGia công ép phunXử lý đùn

₫ 166.650/ KG

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnGiày dép

₫ 50.190/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.530/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.100/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 56.000/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.330/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.270/ KG

TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY

TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY

Nắp chaiLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơ

₫ 124.020/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 127.890/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 133.710/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 186.030/ KG

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.510/ KG

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.510/ KG

Đã giao dịch 16MT
PP  PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 28.000/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,190/ MT

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,255/ MT

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ
CIF

US $ 965/ MT

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ
CIF

US $ 1,030/ MT

PA46  4630 FK Shen Zhen You Hua

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay

₫ 123.942/ KG

So sánh vật liệu: Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM
Đã giao dịch 16MT
PP  PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phụ kiện ốngTúi xách
CIF

US $ 1,000/ MT

LCP  E6809T B SUMITOMO JAPAN

LCP E6809T B SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng điệnCon dấu cuộnTrang chủMáy in văn phòngPhụ tùng ô tôBếp chịu nhiệt

₫ 240.280/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.480/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.480/ KG

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 37.210/ KG

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

mui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 310.040/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 91.080/ KG

PA66  6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 106.580/ KG

PA66  6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 127.890/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 178.280/ KG

PBT  1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

PBT 1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

Phụ kiện nhựaBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 94.180/ KG

PBT VALOX™  508-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  508-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Vỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng

₫ 127.930/ KG

PBT VALOX™  508-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  508-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Vỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng

₫ 147.270/ KG