1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống thoát nước biển
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  PT-151 PETROCHINA JILIN

ABS PT-151 PETROCHINA JILIN

Khuôn phù hợp đặc biệt

₫ 37.280/ KG

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

Dây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính

₫ 73.780/ KG

PPO  PX1106 Dongguan Mingzheng

PPO PX1106 Dongguan Mingzheng

Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệt
CIF

US $ 3,150/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

Thiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt

₫ 194.150/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho món

₫ 84.650/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 93.190/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.420/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.370/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC MAOMING

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 33.000/ KG

PP  NAX9 SINOPEC WUHAN

PP NAX9 SINOPEC WUHAN

Thích hợp cho chế biến đúCó thể thay thế một phần

₫ 37.280/ KG

LDPE  LE6006 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE

Cáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.420/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 186.380/ KG

PC INFINO®  CF-1050 G71770 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  CF-1050 G71770 Samsung Cheil South Korea

Điện thoạiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 104.060/ KG

PC LUPOY®  SC1004M LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  SC1004M LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiện thoại

₫ 109.500/ KG

PC INFINO®  CF-1050 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  CF-1050 Samsung Cheil South Korea

Điện thoạiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.780/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 213.560/ KG

PC LUPOY®  SC-1004ML EA062 LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  SC-1004ML EA062 LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiện thoại

₫ 77.660/ KG

PC LUPOY®  SC-1004 WA200ML LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  SC-1004 WA200ML LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiện thoại

₫ 77.660/ KG

PC LUPOY®  HI1002ML LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  HI1002ML LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiện thoại

₫ 89.310/ KG

PC LUPOY®  SC-1004 KA02ML LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  SC-1004 KA02ML LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiện thoại

₫ 99.010/ KG

PC LUPOY®  SC1004ML-KA02 LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  SC1004ML-KA02 LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiện thoại

₫ 106.780/ KG

PC LUPOY®  SC-1004 LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  SC-1004 LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiện thoại

₫ 108.720/ KG

PC LUPOY®  SC-1004ML NP LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  SC-1004ML NP LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiện thoại

₫ 110.660/ KG

PC LUPOY®  SC1004ML LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  SC1004ML LG GUANGZHOU

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiện thoại

₫ 112.220/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.240/ KG

PPS RYTON® R-4-02 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-02 CPCHEM USA

Phụ tùng ô tôThiết bị điệnVòng biViệt

₫ 162.770/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 217.440/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Phụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.720/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không

₫ 108.720/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 116.490/ KG

PFA  DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần

₫ 951.310/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 155.320/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 174.730/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 135.900/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 174.730/ KG

HDPE DOW™  DGDK-3364 DOW USA

HDPE DOW™  DGDK-3364 DOW USA

Dây và cápĐiện thoại cách điện

₫ 48.540/ KG

HDPE  DGDK-3364 DOW JAPAN

HDPE DGDK-3364 DOW JAPAN

Dây và cápĐiện thoại cách điện

₫ 53.580/ KG

PC IUPILON™  LDS 3764/23715 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  LDS 3764/23715 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Điện thoạiĐánh dấu đèn laserLaser trực tiếp hình thàn

₫ 244.620/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Phụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 279.570/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

Bánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 127.750/ KG