1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

Giày dép và bọtKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

Không thấm nướcY tếTrang chủ
CIF

US $ 3,200/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

Ứng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 38.760/ KG

ABS  HI-121H X9098N LG YX NINGBO

ABS HI-121H X9098N LG YX NINGBO

Ứng dụng điện tửĐồ chơiMũ bảo hiểmMáy giặtỐngMáy hút bụi

₫ 41.470/ KG

ABS TAITALAC®  5000 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  5000 TAIDA TAIWAN

Hàng gia dụngBăng ghi âmNhà ởThiết bị điện

₫ 54.260/ KG

ABS  ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

ABS ECO GP-22 MR50 INEOS STYRO KOREA

Vỏ điệnThiết bị gia dụngSản phẩm điện tử

₫ 63.090/ KG

ABS  HP181  0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

Nhà ởỨng dụng ô tôSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 63.950/ KG

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

Bộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ

₫ 65.880/ KG

ABS  FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.540/ KG

ABS Toyolac®  100G-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G-30 TORAY JAPAN

Máy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 73.600/ KG

ABS Toyolac®  100G-30 BK TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100G-30 BK TORAY MALAYSIA

Máy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 73.600/ KG

ABS Terluran® HI-12 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® HI-12 INEOS STYRO KOREA

Hàng gia dụngLĩnh vực điện tửMũ bảo hiểmThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 75.570/ KG

ABS  HI-12 BASF KOREA

ABS HI-12 BASF KOREA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtTrang chủỨng dụng điện

₫ 85.260/ KG

ABS MAGNUM™  3525 STYRON US

ABS MAGNUM™  3525 STYRON US

Bảng điều khiển ô tôTrung tâm điều khiển

₫ 135.610/ KG

AES  W240 TECHNO JAPAN

AES W240 TECHNO JAPAN

Phụ kiện phòng tắmPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện phòng tắm

₫ 96.890/ KG

AS(SAN)  SAN326 KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN326 KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm văn phòng

₫ 34.100/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 67.820/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 103.860/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.860.260/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 46.120/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

phimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.380/ KG

EVA  12J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 12J4 SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngTấm cách nhiệt bọt

₫ 50.380/ KG

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 58.130/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.820/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 91.080/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 96.890/ KG

FEP  DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐng tường mỏng

₫ 302.290/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Nhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.070/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.070/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

CốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.070/ KG

GPPS  525 LIAONING HUAJIN

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Vật tư y tếNội thấtThùng chứaĐối với thiết bị y tếVật tư phòng thí nghiệmLinh kiện trong tủ lạnh..

₫ 29.070/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 40.690/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 47.280/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 34.450/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 34.880/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.880/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.880/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.760/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.760/ KG