1,000+ Sản phẩm

Vật liệu mới biến tínhTPU 9090AU

ABS MP-220 LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 69.730/ KGTổng 1 NCC báo giá

COC TOPAS® 6017S-04 TOPAS GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 332.990/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.600/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE SABIC® LD 165BW1 SABIC SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 44.270/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE COSMOTHENE® F210-6 TPC SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE COSMOTHENE® F410-1 TPC SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.930/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 EPR24 HENAN SHENMA NYLON
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC LEXAN™ EM1210 78016 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.940/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC LEXAN™ EM1210 78016 SABIC INNOVATIVE US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.940/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC LEXAN™ EM1210-78001 SABIC INNOVATIVE US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
POM Iupital™ F20-13 MITSUBISHI THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 81.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RP346R XUZHOU HAITIAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP ExxonMobil™ 7032KN EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.980/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RANPELEN J-580S LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.010/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP-R TOPILENE® R200P HYOSUNG KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 9221-87 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 132.410/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Haiphong Port
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS ER460 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,560/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,600/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,600/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758R TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,650/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR557 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,870/ MTTổng 1 NCC báo giá