1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống khí nén
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 VESTAMID® L1724KH EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 271.140/ KG

PA12 VESTAMID® L1743 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 309.880/ KG

PA12 VESTAMID® L-R7-MHI EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 309.880/ KG

PA12 VESTAMID® L-R3-MHI EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 317.620/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 BK EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 426.080/ KG

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 58.100/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI
Thùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi₫ 77.470/ KG

PA612 Zytel® 151L-WT928 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.310/ KG

PA612 Zytel® 151L-NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 185.930/ KG

PA612 Zytel® 151L DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 193.670/ KG

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DUPONT USA
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.220/ KG

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 104.580/ KG

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 123.950/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN
Khóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay₫ 123.950/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 123.950/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 193.670/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4540 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ tr₫ 162.300/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ tr₫ 224.660/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 60.430/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Thực phẩm không cụ thể₫ 61.980/ KG

PC Makrolon® ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI
Tấm khácBảng PC₫ 71.660/ KG

PC Makrolon® ET3117 COVESTRO GERMANY
Tấm khácBảng PC₫ 89.210/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 89.860/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩm không cụ thể₫ 100.710/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 108.460/ KG

PC LEXAN™ EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 123.950/ KG

PC LEXAN™ 123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủỨng dụng hàng không vũ trĐóng gói cửa sổ₫ 127.050/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 154.940/ KG

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Tấm khácHàng rào và trang trí₫ 89.090/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE
Lĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ₫ 1.510.650/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA
Kháng hóa chất₫ 2.866.350/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 162.680/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 238.600/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1001 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 290.510/ KG

PEI ULTEM™ 4001 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 302.130/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1100 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 561.650/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Ứng dụng thực phẩm không₫ 220.400/ KG

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Vải không dệt₫ 32.150/ KG

PP YUNGSOX® 1352F FPC TAIWAN
Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt₫ 32.500/ KG

PP S2040 SECCO SHANGHAI
Lớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 34.860/ KG