1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống khí nén
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 387.350/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 232.410/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT JAPAN
Ứng dụng thực phẩm không₫ 123.950/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT JAPAN
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 123.950/ KG

PA66 Zytel® 408W NC010 DUPONT USA
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 135.570/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 135.570/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 147.150/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 69.720/ KG

PC Makrolon® ET3117 021613 COVESTRO THAILAND
Tấm khácBảng PC₫ 69.820/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 92.960/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩm không cụ thể₫ 110.390/ KG

PC LEXAN™ EXL9134-7B2D012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 111.560/ KG

PEI ULTEM™ 4001-7402 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 387.350/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 426.080/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 588.760/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không₫ 639.120/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.190/ KG

PP Moplen HF461Y POLYMIRAE KOREA
Vải không dệtSợi₫ 56.170/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.090/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.460/ KG

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 619.750/ KG

PPSU RADEL® 5000 NC SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.034.210/ KG

TPE SKYPEL® G130D SK KOREA
Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim₫ 147.190/ KG

TPE THERMOLAST® K TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY
Chịu được tác động khí hậ₫ 254.870/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 263.390/ KG

TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 108.460/ KG

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA
Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 116.200/ KG

PA12 T90A Dongguan Shengtai
Siêu dẻo dai chống lạnh và trong suốtKháng hóa chất tuyệt vờiKháng hóa chấtCIF
US $ 9,250/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PC T9330 Dongguan Shengtai
Siêu dẻo dai chống lạnh và trong suốtNgoài trời lạnh kháng va đậpCIF
US $ 3,500/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS 710 KUMHO KOREA
Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv₫ 73.600/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 85.220/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 104.580/ KG

EVA POLENE MV1055 TPI THAILAND
Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa₫ 47.260/ KG

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ₫ 32.730/ KG

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR
Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay₫ 41.830/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE
Cáp khởi độngDây và cáp₫ 38.730/ KG

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Dây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động₫ 39.900/ KG

HIPS POLYREX® PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ₫ 50.160/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 STYRON US
Cáp khởi động₫ 54.230/ KG

PA12 VESTAMID® L1724 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 232.410/ KG