1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống khí PE
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE TAISOX® 8001 FPC TAIWAN
Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.₫ 40.850/ KG

HDPE TAISOX® 9001 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.CIF
US $ 985/ MT

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN
Ống PEDây và cápỨng dụng nông nghiệpCIF
US $ 1,060/ MT

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghiCIF
US $ 1,150/ MT

HDPE TAISOX® 9001 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.₫ 29.640/ KG

HDPE 23050 YANCHANG PETROLUEM
ỐngỐng PE₫ 31.410/ KG

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN
Ống PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp₫ 33.910/ KG

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI
Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng₫ 34.250/ KG

HDPE UHXP-4808 PETROCHINA DUSHANZI
Ống hiệu suất cao PE100₫ 34.680/ KG

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 34.680/ KG

HDPE SABIC® P6006 SABIC SAUDI
Hệ thống đường ốngỨng dụng tưới tiêuThùng chứaỐng PE₫ 42.390/ KG

HDPE HD4801EX PETROCHINA DUSHANZI
Ống PE₫ 45.470/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.320/ KG

HDPE 6100M SINOPEC YANSHAN
Ống PE₫ 65.510/ KG

HDPE PN049-030-122 SINOPEC WUHAN
Ống PE₫ 30.830/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.450/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.910/ KG

HDPE TAISOX® 8001U FPC TAIWAN
ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv₫ 33.910/ KG

HDPE 7600M SINOPEC YANSHAN
Ống PEHệ thống đường ống₫ 34.680/ KG

HDPE TAISOX® 9001 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.₫ 36.800/ KG

HDPE YUHWA HIDEN® P600 KOREA PETROCHEMICAL
Ống PEỐng gasHệ thống đường ống₫ 37.760/ KG

HDPE HD5502XA PETROCHINA DUSHANZI
Thùng chứaỐng PETrang chủ₫ 39.310/ KG

HDPE K44-08-122 LIAONING HUAJIN
Ống PE₫ 43.160/ KG

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE
Ống PEPhụ tùng ốngỨng dụng nước uốngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng₫ 46.240/ KG

HDPE YUCLAIR® 6100 SK KOREA
Ống PEHệ thống đường ống₫ 51.640/ KG

HDPE TAISOX® 9001粉 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.₫ 69.360/ KG

LDPE 19N430 INEOS GERMANY
Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 40.460/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA
Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 52.020/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 57.030/ KG

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY
Lĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 86.700/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA
Phù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 53.180/ KG
Đã giao dịch 43MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ₫ 32.800/ KG
Đã giao dịch 43MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủUS $ 1,120/ MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủUS $ 1,180/ MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ₫ 36.000/ KG

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™ 4001-7402 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1100 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 546.205/ KG