1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống kỹ thuật số LED
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 YH-800 SINOPEC BALING
SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 48.060/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 45.850/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 51.740/ KG

PC LED2245 551592 COVESTRO THAILAND
Bảng hướng dẫn ánh sángỐng kínhỨng dụng quang học₫ 104.640/ KG

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.CIF
US $ 1,380/ MT

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 6,770/ MT

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.260/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 137.580/ KG

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 147.270/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 286.790/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.140/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 127.890/ KG

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.₫ 49.990/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.390/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 124.020/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.150/ KG

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 155.020/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 193.780/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.520/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.090/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.090/ KG

ABS/PA 1 test
Tác động caoTác động cao nhựaGhế chống tĩnh điệnHộp doanh thu chống tĩnh điệnliên hệ báo giá
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

EVA ALCUDIA® PA-443 REPSOL YPF SPAIN
Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc₫ 50.380/ KG

GPPS TAIRIREX® GP5500 FCFC TAIWAN
Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.₫ 46.510/ KG

HDPE Lotrène® HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL
Bao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc₫ 32.550/ KG

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN
Chai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv₫ 36.820/ KG

HDPE Formolene® HB5502B FPC USA
Thùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc₫ 38.760/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.310/ KG

PEI ULTEM™ HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Phụ kiện chống mài mònTrang chủVật tư y tế/điều dưỡngThuốc₫ 89.140/ KG

PP CJS700H SINOPEC GUANGZHOU
Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điệnContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu₫ 37.210/ KG

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv₫ 37.980/ KG

PP GLOBALENE® ST612 LCY TAIWAN
Chai thuốcChai lọVật tư y tế/điều dưỡng₫ 46.510/ KG

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay₫ 123.942/ KG
So sánh vật liệu: Stanyl® TE250F6 BK Hà Lan DSM

PA46 TE250F6 NC Shen Zhen You Hua
Chống cháy V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối₫ 161.678/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA9T 9T30-2 FK Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối₫ 95.206/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PBT 1830 BK Shen Zhen You Hua
Chống cháyVỏ máy tính xách tayKết nốiCông tắc điện₫ 50.225/ KG
So sánh vật liệu: LONGLITE® 4830 Trường Xuân Đài Loan