1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính LED
Xóa tất cả bộ lọc
PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Trang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.430/ KG

PF LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

Ứng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 42.630/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 174.400/ KG

PP  1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

Trang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K

₫ 38.760/ KG

PP ExxonMobil™  PP1304E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1304E3 EXXONMOBIL USA

Hộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K

₫ 41.080/ KG

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

Phụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa

₫ 44.570/ KG

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô

₫ 63.950/ KG

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 217.030/ KG

PPS DIC.PPS  FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN

Phụ tùng ô tôỨng dụng kỹ thuật

₫ 166.650/ KG

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

Ứng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 189.900/ KG

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

Ứng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 225.560/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt

₫ 244.160/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 21.320/ KG

SBS  YH-1401 SINOPEC BALING

SBS YH-1401 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 65.500/ KG

SEBS  YH-522 SINOPEC BALING

SEBS YH-522 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 58.910/ KG

SEBS  YH-533 SINOPEC BALING

SEBS YH-533 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 62.970/ KG

SEBS  YH-604 SINOPEC BALING

SEBS YH-604 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 65.880/ KG

SEBS  YH-602T SINOPEC BALING

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 69.760/ KG

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 139.520/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.500/ KG

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 170.520/ KG

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 174.400/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 182.150/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 201.530/ KG

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 220.910/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 120.140/ KG

TPE  38C60 KRATON USA

TPE 38C60 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 135.640/ KG

TPEE Hytrel®  DYM830 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM830 DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 69.760/ KG

TPEE Hytrel®  DYM250S-BK472 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM250S-BK472 DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 151.150/ KG

TPEE Hytrel®  DYM160 BK373 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM160 BK373 DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 174.400/ KG

TPEE  DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM

TPEE DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 186.030/ KG

TPU Desmopan®  9670A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9670A COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 96.890/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 100.760/ KG

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.760/ KG

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-90A COVESTRO SHENZHEN

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 100.760/ KG

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES74D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 104.640/ KG

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  S175A COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 108.520/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 108.520/ KG

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-71DU20 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 116.270/ KG

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  ES78D COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 124.020/ KG