117 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống kính
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™ CLS1000 Mitsubishi Engineering Thái Lan
high viscosityỐng kínhKính₫ 76.360.000/ MT

PC IUPILON™ CLS3400 Mitsubishi Engineering Thái Lan
UV resistanceỐng kínhKính₫ 76.360.000/ MT

PC IUPILON™ CLS1000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high viscosityỐng kínhKính₫ 183.250.000/ MT

PC Makrolon® 1897 BK Costron Đức (Bayer)
High mobilityỐng kính₫ 225.250.000/ MT

PC Makrolon® 1897 551022 Costron, Bỉ (Bayer)
High mobilityỐng kính₫ 229.070.000/ MT

PC Makrolon® APEC1897 901510 Costron, Bỉ (Bayer)
High mobilityỐng kính₫ 259.610.000/ MT

PC Makrolon® 1897 551134 Costron Đức (Bayer)
High mobilityỐng kính₫ 259.610.000/ MT

PC IUPILON™ CLS400 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Thermal stabilityThiết bị điệnỐng kínhỨng dụng ô tôKính₫ 76.360.000/ MT

PA12 VESTAMID® CX9711 Đức thắng Genesis
Resistance to stress cracỐng kính màu gradientTấm che nắng₫ 286.340.000/ MT

PC LUPOY® 1302UV Hàn Quốc LG
high strengthỨng dụng điệnThiết bị điệnỐng kínhKínhỨng dụng chiếu sáng₫ 83.990.000/ MT

PC LUPOY® 1303-07 Hàn Quốc LG
Flame retardantphimThiết bị điệnỐng kínhTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™ H-2000VUR Mitsubishi Engineering Thái Lan
Easy to demouldỐng kính quang họcThiết bị gia dụng₫ 108.810.000/ MT

PC EMERGE™ 8830-5 LT Thịnh Hi Áo Đài Loan
Flame retardantỐng đèn LEDỐng kính LEDVật liệu tấmLinh kiện điện₫ 297.790.000/ MT

PC PANLITE® L-1225Z100 Đế quốc Nhật Bản
UV resistancePhụ kiện mờỐng kínhLĩnh vực ô tô₫ 65.765.000/ MT

PC PANLITE® L-1225Z Gia Hưng Đế Nhân
UV resistancePhụ kiện mờỐng kínhLĩnh vực ô tô₫ 67.960.000/ MT

PC LUPOY® 1303UV 08 Hàn Quốc LG
Good physical performanceVật liệu tấmphimThiết bị điệnỐng kính₫ 69.480.000/ MT

PC PANLITE® L-1225Z Đế quốc Singapore
UV resistancePhụ kiện mờỐng kínhLĩnh vực ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE® L-1225Z100 Đế quốc Nhật Bản
UV resistancePhụ kiện mờỐng kínhLĩnh vực ô tô₫ 101.170.000/ MT

PC PANLITE® L-1225Z Đế quốc Nhật Bản
UV resistancePhụ kiện mờỐng kínhLĩnh vực ô tô₫ 101.170.000/ MT

COP ZEONEX® K26R Nhật Bản
high definitionỨng dụng điện tửỨng dụng quang họcỐng kính₫ 515.400.000/ MT

PC IUPILON™ CLS400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng kínhKính₫ 99.260.000/ MT

PMMA P20MH Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
ThanhLớp ốngỐng kính quang họcTấm ép đùnTrang chủĐèn hậu xe₫ 59.180.000/ MT

HDPE YGH041 Sinopec Thượng Hải
Resistance to stress cracỐng PEỐng tường mỏngỐng đường kính lớnHệ thống đường ốngThủy lợi ống xảỐng thoát nước biểnThay đổi ống lótỐng áp lực₫ 33.930.000/ MT

PC PANLITE® L-1225Z 100M Gia Hưng Đế Nhân
Weather resistancePhụ kiện mờỐng kínhLĩnh vực ô tôTrong suốt₫ 68.720.000/ MT

PC LED2245 551592 Kostron Thái Lan (Bayer)
transparentBảng hướng dẫn ánh sángỨng dụng quang họcỐng kính₫ 103.080.000/ MT

PC IUPILON™ S2000R-9995 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng tàuLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kính₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1162C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.480.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1463T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 150.800.000/ MT

PC HY800-LG Đông Quan Haiyue
Anti red exposureTrang chủỐng kính máy ảnhTai nghe BluetoothXe thông minh₫ 2.401.421.664/ MT
So sánh vật liệu: Costron Đức (Bayer)

PC IUPILON™ S2000-9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan
heat-resistingỨng dụng tàuLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kính₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ EXL1162T WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ EXL6013-88225 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1492C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1494T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1483C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL8414 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™ EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 114.530.000/ MT