1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống bên trong lõi
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S KR2864 BK BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 75.720/ KG

ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 93.190/ KG

ASA Luran®S KR2864 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 126.190/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 155.320/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun₫ 194.150/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.890/ KG

PP Moplen G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 65.230/ KG

PP STAMAX® 30YK270E SABIC SAUDI
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 77.660/ KG

TPE HT45 HOTAI TAIWAN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 163.080/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt₫ 73.780/ KG

ABS Novodur® P2HGV BK901510 INEOS USA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.890/ KG

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.780/ KG

ASA Luran®S 796M BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 99.010/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BK BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.370/ KG

ASA/PC Luran®S KR2866C BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 91.250/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 100.960/ KG

ASA/PC Luran®S S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY
Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở₫ 116.490/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) AKRO-PLASTIC GERMANY
Nhà ở ứng dụng trong lĩnh₫ 73.780/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK BASF GERMANY
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK BASF MALAYSIA
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BASF GERMANY
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.540/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 84.650/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6GP BASF GERMANY
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 95.520/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BK BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 97.070/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 114.550/ KG

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA
Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 95.130/ KG

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 112.600/ KG

PA66 47H BK0644 ASCEND USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL® A218V20 SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa₫ 116.490/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN
Khóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay₫ 124.250/ KG

PA66 TECHNYL® A 246 M SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 147.550/ KG

PC WONDERLITE® PC-110L TAIWAN CHIMEI
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 84.650/ KG

PC INFINO® HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA
Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 97.070/ KG

PC/PBT LUPOX® TE5000GU LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.540/ KG

PC/PBT LUPOX® TE5011 LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 89.310/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô₫ 155.320/ KG

POM KOCETAL® WR701LO KOLON KOREA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.890/ KG

PP YUNGSOX® 4204 FPC TAIWAN
Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 40.770/ KG

PP ExxonMobil™ PP7815 E1 EXXONMOBIL USA
Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 41.160/ KG