1,000+ Sản phẩm

PP EP200K SSTPC TIANJIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3009 FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP 64M40T SSTPC TIANJIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3005 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 44.230/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 1005N FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 44.230/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP S1004 SINOPEC YANGZI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.020/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® PT100WX LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP H710 GS KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.760/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® 8002 LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 48.150/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® ST611 LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 48.930/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 48.930/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® PT100WS LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.670/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® B8001 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.670/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP BORECO™ BA212E BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.840/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.020/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.800/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.100/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF2300
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KG
ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG12A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,413/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá