1,000+ Sản phẩm
SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.870/ KGTổng 1 NCC báo giá
SEBS FG1901 G KRATON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 227.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 266.390/ KGTổng 1 NCC báo giá
SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 11.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.100/ KGTổng 1 NCC báo giá
SURLYN TF-0903 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE 38C60 KRATON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.110/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE Hytrel® DYM500 BK DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPR 3226 KRATON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 9670A COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.940/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® W85092A COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.360/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.540/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 180.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 219.380/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 237.010/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 246.810/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 340.830/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPBT 1830 FC
Saigon Port
Chưa có báo giá
Vật liệu mới biến tínhABS MA915-T

Vật liệu mới biến tínhABS MA915-HR

Vật liệu mới biến tínhABS MA915-E

Vật liệu mới biến tínhABS CYF037G

Vật liệu mới biến tínhHTPA MT800 Y2080

Vật liệu mới biến tínhLCP LCP4008NC

Vật liệu mới biến tínhLCP P930-48

Vật liệu mới biến tínhLCP P930-38
Vật liệu mới biến tínhPA BR2F25-BKP

Vật liệu mới biến tínhPA12 PA12 BK

Vật liệu mới biến tínhPA6 FR185NC001N

Vật liệu mới biến tínhPA6 HGM1040

Vật liệu mới biến tínhPA6 HI2030-01AB
Vật liệu mới biến tínhPA6 TS250G6F5A Grey

Vật liệu mới biến tínhPA6 B9000

Vật liệu mới biến tínhPA6 FH-PA6-R123

Vật liệu mới biến tínhPA6 HI3030-03

Vật liệu mới biến tínhPA6/66 GF30 Natural

Vật liệu mới biến tínhPA66 NFB6200
Vật liệu mới biến tínhPA66 B2G5-02SP

Vật liệu mới biến tínhPA66 N6200H
