1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ống đường kính lớn
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel® FE3734 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel® FE5355-BK031 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel® FE5110-NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel® 151 NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel® FE5382 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 194.140/ KG

PA612 Zytel® 158 NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 194.150/ KG

PA612 Zytel® 350PHS DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 194.150/ KG

PA612 Zytel® 159 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 194.150/ KG

PA612 Zytel® FE340025 NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 194.150/ KG

PA612 Zytel® 153HSL-NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 201.910/ KG

PA6I Grilamid® TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 537.780/ KG

PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 166.960/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.610/ KG

PBT VALOX™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 184.440/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 901510 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 77.660/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 89.310/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 104.840/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 108.720/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 69.850/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 73.000/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 81.150/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 85.420/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 97.070/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.730/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 194.150/ KG

SBS KRATON™ D1155JP KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 85.420/ KG

SEBS YH-501 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 66.400/ KG

SEBS YH-688 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 84.840/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 116.490/ KG

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 128.140/ KG

SEBS YH-506 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 139.010/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 264.040/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 178.610/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 193.370/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 217.440/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 244.620/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 337.810/ KG

PPO LD2105 Dongguan Wangpi
Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật sốCIF
US $ 3,200/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương