886 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ống
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  HD4801EX Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

HDPE HD4801EX Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

heat-resistingỐng PE

₫ 45.050.000/ MT

HDPE  6100M Trung Thạch Hoá Yên Sơn

HDPE 6100M Trung Thạch Hoá Yên Sơn

heat-resistingỐng PE

₫ 64.900.000/ MT

PP-R GLOBALENE®  7011 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP-R GLOBALENE®  7011 Lý Trường Vinh Đài Loan

Low temperature impact reỐng PPR

₫ 41.420.000/ MT

EVA Escorene™ FL 00218 ExxonMobil của Bỉ

EVA Escorene™ FL 00218 ExxonMobil của Bỉ

No opening agentphimỐng

₫ 109.950.000/ MT

HDPE  PN049-030-122 Vũ Hán Sinopec

HDPE PN049-030-122 Vũ Hán Sinopec

Easy to processỐng PE

₫ 30.540.000/ MT

HDPE  K44-08-122 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

HDPE K44-08-122 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

Ống PE

₫ 30.920.000/ MT

PC Makrolon®  1897 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1897 BK Costron Đức (Bayer)

High mobilityỐng kính

₫ 225.250.000/ MT

PC Makrolon®  1897 551022 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  1897 551022 Costron, Bỉ (Bayer)

High mobilityỐng kính

₫ 229.070.000/ MT

PC Makrolon®  APEC1897 901510 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  APEC1897 901510 Costron, Bỉ (Bayer)

High mobilityỐng kính

₫ 259.610.000/ MT

PC Makrolon®  1897 551134 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1897 551134 Costron Đức (Bayer)

High mobilityỐng kính

₫ 259.610.000/ MT

PP YUPLENE®  H360F Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  H360F Hàn Quốc SK

HomopolymerỐng tiêm

₫ 40.470.000/ MT

PP  4220 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP 4220 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Resistance to stress cracỐng PPR

₫ 44.290.000/ MT

PP BORECO™ BA212E Hóa chất Bắc Âu

PP BORECO™ BA212E Hóa chất Bắc Âu

High impact resistanceỐng PP

₫ 52.690.000/ MT

PP-R TOPILENE®  B240P Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP-R TOPILENE®  B240P Hiểu Tinh Hàn Quốc

High rigidityỐng PPR

₫ 53.070.000/ MT

TPU Desmopan®  345X Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  345X Costron Đức (Bayer)

wear resistantỐng tiêm

₫ 171.800.000/ MT

PA12 UBESTA  3030JI5 Yubu Nhật Bản

PA12 UBESTA  3030JI5 Yubu Nhật Bản

Thermal stabilityỐngPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PA66  B50H1 BK Solvay Thượng Hải

PA66 B50H1 BK Solvay Thượng Hải

ỐngPhụ kiện ốngphổ quátHồ sơ

₫ 139.350.000/ MT

TPU Desmopan®  1350D Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  1350D Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thaoỐng

₫ 139.350.000/ MT

PP  P340 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

PP P340 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

Low temperature resistancỐng PPPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vvHộp nhựaĐối với ống

₫ 40.470.000/ MT

PP GLOBALENE®  PT100 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  PT100 Lý Trường Vinh Đài Loan

High rigidityỐng PPBảngBăng tải đóng góiỐngChaiChai nhựaBát đĩaỐng hút

₫ 40.090.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709P Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709P Chimei Đài Loan

High impact resistanceỐngÁp dụng đặc biệtHệ thống đường ống

₫ 58.030.000/ MT

EVA  V5110J Dương Tử BASF

EVA V5110J Dương Tử BASF

Low temperature resistancDây và cápPhụ kiện ốngLiên hệỐng

₫ 50.390.000/ MT

HDPE  P4406C Name

HDPE P4406C Name

High toughnessPhụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 49.630.000/ MT

LDPE  1I2A-1 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

LDPE 1I2A-1 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

ProcessabilityỐng PEVật liệu tấm.Cách sử dụng: Ống

₫ 61.080.000/ MT

PP  P4406C Name

PP P4406C Name

High toughnessPhụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 36.650.000/ MT

PP  B240 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

PP B240 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

High rigidityVật liệu đặc biệt cho ốngPhụ tùng ống

₫ 40.470.000/ MT

PP TOPILENE®  R200P Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R200P Hiểu Tinh Hàn Quốc

high strengthHệ thống đường ốngPhụ kiện ốngPhụ kiện

₫ 43.900.000/ MT

PP  B4101 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP B4101 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Resistance to stress cracỐng PPRỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ống

₫ 44.290.000/ MT

PP  T4401 Name

PP T4401 Name

Aging resistanceỐng PPRỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ống

₫ 44.290.000/ MT

HDPE  TUB121 N3000 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

HDPE TUB121 N3000 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

PE100Màu sắc vật liệu ốngPhụ kiện ốngCó thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.360.000/ MT

HDPE InnoPlus  8100M PTT Hóa học Thái Lan

HDPE InnoPlus  8100M PTT Hóa học Thái Lan

AntichemicalNhiệt độ cao và áp lực caĐường ống công nghiệp và ỐngỐng nước uống

₫ 51.540.000/ MT

PC IUPILON™  CLS1000 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  CLS1000 Mitsubishi Engineering Thái Lan

high viscosityỐng kínhKính

₫ 76.360.000/ MT

PC IUPILON™  CLS3400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  CLS3400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

UV resistanceỐng kínhKính

₫ 76.360.000/ MT

TPU  EME-85A Taiwan thắng

TPU EME-85A Taiwan thắng

High mobilityCáp điệnỐng

US $ 4,200/ MT

TPU  EME-90A Taiwan thắng

TPU EME-90A Taiwan thắng

High mobilityCáp điệnỐng

US $ 4,200/ MT

TPU  EME-80A Taiwan thắng

TPU EME-80A Taiwan thắng

High mobilityCáp điệnỐng

US $ 4,200/ MT

TPU  EMP-95A Taiwan thắng

TPU EMP-95A Taiwan thắng

High mobilityCáp điệnỐng

US $ 5,118/ MT

TPU  EMP-85A Taiwan thắng

TPU EMP-85A Taiwan thắng

High mobilityCáp điệnỐng

US $ 5,118/ MT

TPU  EME-85A Taiwan thắng

TPU EME-85A Taiwan thắng

High mobilityCáp điệnỐng

₫ 111.023.766/ MT

TPU  EME-80A Taiwan thắng

TPU EME-80A Taiwan thắng

High mobilityCáp điệnỐng

₫ 111.023.766/ MT