1,000+ Sản phẩm
TPU 1065D GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Utechllan® UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Utechllan® UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.570/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.570/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.570/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.570/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.570/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 8670AU COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.360/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 8785A COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 131.240/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Utechllan® UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.110/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Utechllan® UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.110/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® ES80A15 BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.030/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® ES80A11 BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.030/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 152.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1080A GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.500/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 3095A GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 168.450/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU 1055D GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 170.410/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Utechllan® US-60A10 COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 211.550/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® NT90A BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 231.140/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV GLOBALENE® 1080A BK LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV GLOBALENE® 1075A BK LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 60ANS200 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV MILASTOMER™ 6030BS MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.360/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 211-64 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.030/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 281-55MED CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.870/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 9201-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.870/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 180.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 184.120/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 188.040/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8281-35MED CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 568.040/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE LUBMER™ L5000 MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 266.390/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS 930FR
Saigon Port
US $ 1,000/ MT
Vật liệu mới biến tínhABS/PC 2500BK
Saigon Port
US $ 970/ MT
Vật liệu mới biến tínhHIPS 230M
Saigon Port
US $ 700/ MT
Vật liệu mới biến tínhHIPS 720
Saigon Port
US $ 900/ MT