1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 F1G6A12 Ryan Juncheng
Glass fiber reinforcedThiết bị điện tửPhụ tùng ô tôCIF
US $ 1,693/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA66 Zytel® 103HSL NC010 Du Pont, Singapore
Flame retardantLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôUS $ 4,500/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 112.000.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 257.180.000/ MT

PP P1G6A7 Ryan Juncheng
Glass fiber reinforcedThiết bị điện tửPhụ tùng ô tôCIF
US $ 1,408/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP P1G4A1 Ryan Juncheng
Glass fiber reinforcedPhụ tùng ô tôThiết bị điện tửCIF
US $ 1,479/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS STAREX® NH-0700FX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Flame retardantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 74.450.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

ABS Toyolac® 450Y MH1 Viet Nam
transparentThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô₫ 78.260.000/ MT

ABS CYCOLOY™ MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.050.000/ MT

ABS CYCOLAC™ AFFRUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 89.720.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL001 WH94631L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 103.460.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL001-WH7D317L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 104.990.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000XC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 110.720.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
AntistaticLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AS1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 171.800.000/ MT

FEP TEFLON® CJ-99 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 351.240.000/ MT

FEP TEFLON® TE9494 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 515.400.000/ MT

FEP TEFLON® 9302 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 519.220.000/ MT

FEP TEFLON® 9475 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 519.220.000/ MT

FEP TEFLON® 6100 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 610.850.000/ MT

FEP TEFLON® 106 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 706.290.000/ MT

FEP TEFLON® 9835 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 717.750.000/ MT

FEP TEFLON® 5100 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 862.820.000/ MT

FEP TEFLON® 5100-J DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 870.460.000/ MT

LCP ZENITE® ZE17235 DuPont Mỹ
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® HM302-BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
High corrosion resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ
Climate resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP HM402 Nhật Bản DIC
Flame retardantĐiện tửPhụ tùng máy móc ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 16130 DuPont Mỹ
High temperature resistanLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 255.790.000/ MT

LCP Xydar® HM-302 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
enhancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-11W Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 137.470.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1002H Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 190.920.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 2502A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 267.280.000/ MT