1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300CL GN9C021T Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XYLEX™  X8300CL GN9C021T Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXX0047 NA9B046T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXX0047 NA9B046T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  EXXY0090 BK1D049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  EXXY0090 BK1D049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X2300-WX-YW50117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X2300-WX-YW50117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.908.900.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.130.330.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.836.630.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.939.710.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PEI ULTEM™  EX07305-BK1E612 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EX07305-BK1E612 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  ET43100MREXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ET43100MREXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EX12046C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EX12046C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 515.400.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 755.920.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 988.810.000/ MT

POK POKETONE™  M640U1B Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M640U1B Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

POK POKETONE™  M640A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M640A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

POM Iupital™  F20-EW Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F20-EW Mitsubishi Engineering Thái Lan

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM Iupital™  FU2025 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  FU2025 Mitsubishi Engineering Thái Lan

wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM Iupital™  A25-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  A25-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 96.210.000/ MT

POM Iupital™  FU2025T Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  FU2025T Mitsubishi Engineering Thái Lan

wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

POM Iupital™  FX-11 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  FX-11 Mitsubishi Engineering Thái Lan

wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

POM/PTFE Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM/PTFE Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 259.610.000/ MT

POM/PTFE Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM/PTFE Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G60LRHF Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTN53G60LRHF Du Pont Thâm Quyến

High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO/PA  PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 603.210.000/ MT