1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Cristin® HR5315HFS BK591 DuPont Mỹ
Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 140.110.000/ MT

PBT Cristin® SK615SF NC010 DuPont Mỹ
Low viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 143.170.000/ MT

PBT Crastin® SK641FR NC010 DuPont Mỹ
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 143.170.000/ MT

PBT CELANEX® 3309HR Seranis Hoa Kỳ
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 143.930.000/ MT

PBT Cristin® HR5030F BK503 DuPont Mỹ
Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 143.930.000/ MT

PBT Cristin® FG6134 NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 143.930.000/ MT

PBT LNP™ COLORCOMP™ PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 150.040.000/ MT

PBT VALOX™ DX06499 GY0757 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 151.570.000/ MT

PBT Cristin® SK922D DuPont Mỹ
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WFL4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 161.490.000/ MT

PBT CELANEX® 3316HR BK Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 164.170.000/ MT

PBT SHINITE® 6883 Đài Loan New Light
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 167.980.000/ MT

PBT/PET DURANEX® CN5317MS Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 64.920.000/ MT

PBT/PET DURANEX® CN5315PC Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 102.700.000/ MT

PC IUPILON™ GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 64.900.000/ MT

PC INFINO® PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO® IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO® IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc
High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DX08333 BK1E3362T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX02437 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ 123R-BK1D971 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 163.670.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™ LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 204.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX08333 BK1E336 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 281.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7720-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7M1D218 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 105.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX5430 WH8B229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX5640-76701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.270.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 93.500.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™ XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.650.000/ MT

PC/PET XYLEX™ CL100 GY2651 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XENOY™ XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXX0053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7200MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXX0053 NA9C025T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT