1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PARA IXEF® 1022/0008 Solvay, Bỉ
Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao₫ 255.790.000/ MT

PC INFINO® SI-3109G K2007 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Carbon fiber flame retardSản phẩm điện tửLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO® HF-3201GP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôSản phẩm điện tử₫ 103.080.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6006L Hóa học Sumitomo Nhật Bản
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 229.070.000/ MT

PA6 UNITIKA A1025 Nhật Bản Unica
Flame retardantBánh răngXây dựngĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô₫ 89.720.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030J Nhật Bản Unica
Glass fiber reinforcedBánh răngXây dựngĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030B Nhật Bản Unica
Flame retardantĐiện tử ô tôỨng dụng ô tôBánh răngXây dựng₫ 87.810.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô₫ 89.720.000/ MT

PBT NOVADURAN™ 5710N1TX WT-D Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Non enhancedỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát₫ 171.800.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG47F-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 57.270.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™ DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

ASA STAREX® WX-9310UV Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 60.320.000/ MT

ASA STAREX® WR-9300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 60.320.000/ MT

FEP TEFLON® 100 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.137.700.000/ MT

FEP TEFLON® 9494X DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.519.480.000/ MT

FEP TEFLON® 9898 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.519.480.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High impactPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 125.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 125.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 152.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 152.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 164.170.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.830.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High impactỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 175.650.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 183.250.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ S6007 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 209.980.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 2551S Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 267.280.000/ MT

PA46 Stanyl® TE250F9 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TW271F6 BK Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TS35O(BK) Nhật Bản DSM
Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA4T ForTii® GF50 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 160.350.000/ MT