1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 144.690.000/ MT

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 251.970.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 496.310.000/ MT

PPS  BF1140 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BF1140 Hóa chất Fufu Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPS  HMR61FC Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HMR61FC Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPS  HMR60FC Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HMR60FC Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPS  ZTN1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTN1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPS  ZTN1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTN1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPS  ZTM1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTM1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ

Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPS Torelina®  AR04B Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR04B Nhật Bản Toray

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPS FORTRON®  4665B6 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON®  4665B6 Seranis Hoa Kỳ

enhanceỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPS Torelina®  AR10MB Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR10MB Nhật Bản Toray

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 184.020.000/ MT

PPS  PPS-hGR41 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PPS-hGR41 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 185.390.000/ MT

PPS LNP™ THERMOTUF™ OF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ THERMOTUF™ OF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPS RYTON® XE5030 NA Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® XE5030 NA Chevron Philip của Mỹ

Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

TPO EXXTRAL™  CMU 101 357042 BK ExxonMobil của Pháp

TPO EXXTRAL™  CMU 101 357042 BK ExxonMobil của Pháp

Ozone resistantSản phẩm điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 45.810.000/ MT

TPU Utechllan®  U8-85A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  U8-85A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 106.860.000/ MT

TPU CELSTRAN®  GF30-01 Seranis Hoa Kỳ

TPU CELSTRAN®  GF30-01 Seranis Hoa Kỳ

heat-resistingPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

TPU CELSTRAN®  GF40-01 Seranis Hoa Kỳ

TPU CELSTRAN®  GF40-01 Seranis Hoa Kỳ

enhancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

TPU CELSTRAN®  GF60-01 Seranis Hoa Kỳ

TPU CELSTRAN®  GF60-01 Seranis Hoa Kỳ

enhancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

TPU CELSTRAN®  GF50-01 Seranis Hoa Kỳ

TPU CELSTRAN®  GF50-01 Seranis Hoa Kỳ

enhancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

UHMWPE GUR®  GUR 4022 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  GUR 4022 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLĩnh vực điện tửỨng dụng ô tô

₫ 54.210.000/ MT

PA66/6 Grilon® TSC-40/4 EC black 9832 EMS Đức

PA66/6 Grilon® TSC-40/4 EC black 9832 EMS Đức

Low wearHệ thống điệnĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôChiếu sáng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66  A3 1 black (2417) Đức AKRO

PA66 A3 1 black (2417) Đức AKRO

Non enhancedThiết bị điện tửNhà ở điện tửTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 129.810.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 85.900.000/ MT

PPA AMODEL® AE-1133 NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL® AE-1133 NT Solvay Mỹ

Low water absorptionLinh kiện điệnỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 5.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 148.890.000/ MT