1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™ C2950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.800.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ XLY620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C2951-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T95MF 901510 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS TARFLON™ SK2706N 1535T Nhật Bản tỏa sáng
Medium viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050 Kostron Thái Lan (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS LNP™ STAT-LOY™ PDX03583 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4210HF 76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C4220 BL4D298 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2951-WH4052 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T95 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C4210-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3050 012305 Kostron Thái Lan (Bayer)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ PCAS1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™ PCAS1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PC/PBT DURANEX® HN7330B Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™ XL1562 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300MR BK1D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ 5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PTFE LNP™ STAT-KON™ DEL-329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 229.070.000/ MT

PCT THERMX® CG933 BK010 Seranis Hoa Kỳ
Flame retardantPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 190.890.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™ LC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.080.700.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-820UFP Solvay Mỹ
Flame retardantThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.836.630.000/ MT

PEI ULTEM™ EXUM0129-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 45.810.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX203R-BK1A440R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX100F 8104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX100-BL1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX3562R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX103R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™ EXUM0238-110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™ HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™ EXUM0239-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 366.510.000/ MT

PEI ULTEM™ EX08318C-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 381.780.000/ MT