1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  S-2000VUR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-2000VUR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Medium viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 122.930.000/ MT

PC Makrolon®  1882 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1882 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  DL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311-WH6F023 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311-WH6F023 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 131.710.000/ MT

PC Makrolon®  1700 RD Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1700 RD Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE0029 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE0029 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DEL329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DEL329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC TARFLON NEO™ ZG1950 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON NEO™ ZG1950 Nhật Bản tỏa sáng

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC Makrolon®  1095 901510 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1095 901510 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC INFINO®  LS-3302 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  LS-3302 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PC Makrolon®  1837 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1837 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 164.170.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DX11328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DX11328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 1700-350340 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 1700-350340 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 177.530.000/ MT

PC Makrolon®  KUI-9357/2 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  KUI-9357/2 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PC Makrolon®  RX2530 451118 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  RX2530 451118 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 198.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX13354 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX13354 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 221.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 236.700.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE0029EF-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE0029EF-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX10324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX10324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX11355 BKNATNS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX11355 BKNATNS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 261.520.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 261.520.000/ MT

PC LEXAN™  DEL34E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DEL34E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 278.700.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 284.430.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC INFINO®  XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 64.140.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT