1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Cristin®  1830 FC DuPont Mỹ

PBT Cristin®  1830 FC DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PBT DURANEX®  636CT EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  636CT EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PBT Cristin®  SK641FR-BK851 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  SK641FR-BK851 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PBT CELANEX®  2303 GV 1/20 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  2303 GV 1/20 Seranis Hoa Kỳ

High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 116.440.000/ MT

PBT CELANEX®  3309HRHF Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3309HRHF Seranis Hoa Kỳ

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PBT CELANEX®  3316 CT Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3316 CT Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PBT CELANEX®  2302 GV1/20 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  2302 GV1/20 Seranis Hoa Kỳ

High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 120.260.000/ MT

PBT CELANEX®  2300GV1/50 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  2300GV1/50 Seranis Hoa Kỳ

High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 120.260.000/ MT

PBT CELANEX®  3316 ED3002 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3316 ED3002 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  EXVX1243-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  EXVX1243-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  EXVX1259-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  EXVX1259-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PBT CELANEX®  2303 GV 1/30 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  2303 GV 1/30 Seranis Hoa Kỳ

High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5820G30 M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5820G30 M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PBT DURANEX®  201AC EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  201AC EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PBT CELANEX®  2001 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  2001 Seranis Hoa Kỳ

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PBT DURANEX®  HN7330B Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  HN7330B Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 139.350.000/ MT

PBT SHINITE®  4800 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  4800 Đài Loan New Light

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 148.130.000/ MT

PBT CELANEX®  XFR4840 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  XFR4840 Seranis Hoa Kỳ

Easy to processPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PBT SHINITE®  4880 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  4880 Đài Loan New Light

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PC Makrolon®  2800 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2800 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PC IUPILON™  S-2000R 9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-2000R 9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Medium viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PC LEXAN™  123R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  123R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Low viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 60.700.000/ MT

PC IUPILON™  S-2000F Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™  S-2000F Thượng Hải Mitsubishi Gas

Medium viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 64.140.000/ MT

PC IUPILON™  S-2000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-2000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

Medium viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 64.440.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 64.520.000/ MT

PC IUPILON™  S-2000UR Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-2000UR Mitsubishi Engineering Thái Lan

Medium viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 65.480.000/ MT

PC LEXAN™  950A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  950A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC IUPILON™  S-2000VUR Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-2000VUR Mitsubishi Engineering Thái Lan

Medium viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 67.960.000/ MT

PC IUPILON™  GMB-2020R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GMB-2020R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  3117 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  3117 Kostron Thái Lan (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  R17 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  R17 BK Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 70.630.000/ MT

PC INFINO®  IH-1056-K25505 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  IH-1056-K25505 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 71.770.000/ MT

PC IUPILON™  S-2000VUR Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™  S-2000VUR Thượng Hải Mitsubishi Gas

Medium viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 72.540.000/ MT

PC IUPILON™  S-2000UR Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™  S-2000UR Thượng Hải Mitsubishi Gas

Medium viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 73.300.000/ MT

PC INFINO®  EH-3200HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3200HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  SML5750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SML5750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC TARFLON™  FN1900(粉) Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  FN1900(粉) Đài Loan hóa ra ánh sáng

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO®  IH1060-G61770 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  IH1060-G61770 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC IUPILON™  MB4303 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  MB4303 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT