1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PARA IXEF®  2004/0008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  2004/0008 Solvay, Bỉ

high strengthĐiện tử ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

dampingỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High hardnessỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 248.160.000/ MT

POM Amcel®  FB-2025 Seranis Hoa Kỳ

POM Amcel®  FB-2025 Seranis Hoa Kỳ

High rigidityThiết bị điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 141.260.000/ MT

POM  WA-11H Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM WA-11H Mitsubishi Engineering Thái Lan

LubricityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPO IUPIACE™ XP4910 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ XP4910 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PPO IUPIACE™ AN30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ AN30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PPO IUPIACE™ AH90 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ AH90 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PPO IUPIACE™ LN23 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ LN23 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PPO IUPIACE™ GX1100 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ GX1100 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PPO IUPIACE™ GX1210 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ GX1210 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PPO IUPIACE™ AH60 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ AH60 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PPO IUPIACE™ AN45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ AN45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO IUPIACE™ PX100F(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ PX100F(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPO IUPIACE™ PX100L(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ PX100L(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PPO/PA LEMALLOY™ BX505 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO/PA LEMALLOY™ BX505 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPA AMODEL®  A-6135 HN BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-6135 HN BK324 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

PPA AMODEL®  A-4122HR WH117 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-4122HR WH117 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 160.350.000/ MT

PPA AMODEL®  A-4422 WH118 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-4422 WH118 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL®  A-6122 HR WH128 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-6122 HR WH128 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL®  HPA-LG2 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  HPA-LG2 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010R8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010R8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedNắp chaiĐiện tử ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPA AMODEL®  HFZ A-4133 L Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  HFZ A-4133 L Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PARA IXEF®  1032/9108 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1032/9108 Solvay Mỹ

high strengthĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PARA IXEF®  1032/9008 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1032/9008 Solvay Mỹ

high strengthĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 200.430.000/ MT

PARA IXEF®  1022 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1022 Solvay Mỹ

high strengthĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 221.430.000/ MT

PBT NOVADURAN™ 5010G30 X4 BK2 Công trình Mitsubishi Phật Sơn

PBT NOVADURAN™ 5010G30 X4 BK2 Công trình Mitsubishi Phật Sơn

30% glass fiber reinforceỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.630.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6006LMR Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6006LMR Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PARA IXEF®  1313/0008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1313/0008 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 133.620.000/ MT

PARA IXEF®  5002/0085 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  5002/0085 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 183.250.000/ MT

PARA IXEF®  1022/0006 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1022/0006 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 187.110.000/ MT

PARA IXEF®  1028/9208 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1028/9208 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 187.110.000/ MT

PARA IXEF®  XC-XF/305 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  XC-XF/305 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 187.110.000/ MT

PARA IXEF®  1032/9568 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1032/9568 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 187.110.000/ MT

PARA IXEF®  XC-XF/A187 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  XC-XF/A187 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 187.110.000/ MT

PARA IXEF®  XC-XF/223 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  XC-XF/223 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 187.110.000/ MT

PARA IXEF®  1032/9008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1032/9008 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 200.430.000/ MT

PARA IXEF®  1022/9008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1022/9008 Solvay, Bỉ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 236.700.000/ MT

PARA IXEF®  1022-9008 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1022-9008 Solvay Mỹ

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 244.150.000/ MT

PARA IXEF®  1022-9008 Solvay, Đức

PARA IXEF®  1022-9008 Solvay, Đức

Creep resistanceĐiện tử ô tôHàng thể thao

₫ 248.160.000/ MT