1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  FR6005 013617 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 013617 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Good appearanceNhà ở điện tử

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 012531 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 012531 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldNhà ở điện tử

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 902543 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 902543 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldNhà ở điện tử

₫ 108.810.000/ MT

PC IUPILON™  GSV-2030R2 9928E Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSV-2030R2 9928E Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityLĩnh vực điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  4701-110001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4701-110001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PC Makrolon®  T4006 901510 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  T4006 901510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityNhà ở điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PC Makrolon®  T4006 201349 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  T4006 201349 Costron Đức (Bayer)

High mobilityNhà ở điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PC Makrolon®  T4006 013172 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  T4006 013172 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityNhà ở điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  4701R GN8B062TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  4701R GN8B062TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  4701R GY7C050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4701R GY7C050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  4701-7000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4701-7000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  4701R GN8B062T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  4701R GN8B062T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  4701R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4701R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  4701R-700001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  4701R-700001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  4701R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4701R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 146.990.000/ MT

PC IUPILON™  7025C20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025C20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tử

₫ 148.890.000/ MT

PC LEXAN™  4701R-110001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4701R-110001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 150.800.000/ MT

PC LEXAN™  4701R-70007 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  4701R-70007 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 150.800.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX15354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX15354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điện tử

₫ 271.060.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T90MF 20 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T90MF 20 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tử

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Trấn Giang Kỳ Mỹ

High mobilityLinh kiện điện tử

₫ 82.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX5640 76701LT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX5640 76701LT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Thái Lan

heat-resistingỨng dụng điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB2213R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-510 Chimei Đài Loan

High mobilityLinh kiện điện tử

₫ 94.680.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  TMB1615 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PC/CF  ECF2008KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/CF ECF2008KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tử

₫ 141.260.000/ MT

PC/PBT Pocan®  KU2-7604 901510 Langsheng, Đức

PC/PBT Pocan®  KU2-7604 901510 Langsheng, Đức

High impactỨng dụng điện tử

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistancePhụ kiện điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X5300WX-GN Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X5300WX-GN Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceLinh kiện điện tử

₫ 97.350.000/ MT

PC/PET IUPILON™  MB2105 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PET IUPILON™  MB2105 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

AntichemicalỨng dụng điện tử

₫ 91.250.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PC/PTFE  PCF-C15 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/PTFE PCF-C15 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantLinh kiện điện tử

₫ 305.420.000/ MT

PEEK AVASPIRE® AV-651 GF30 BK Solvay Mỹ

PEEK AVASPIRE® AV-651 GF30 BK Solvay Mỹ

Linh kiện điện tử

₫ 1.068.980.000/ MT

PEI ULTEM™  2200 GR 2030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200 GR 2030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PEI ULTEM™  2200BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™  2200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 374.140.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tử

₫ 610.850.000/ MT