1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC INFINO® NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc
High temperature resistanỨng dụng điện tử₫ 80.940.000/ MT

PC IUPILON™ GSV-2030R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điện tử₫ 83.230.000/ MT

PC IUPILON™ GSV2010R2 BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High glossLĩnh vực điện tử₫ 94.680.000/ MT

PC IUPILON™ GSV-2030R2 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điện tử₫ 151.570.000/ MT

PC IUPILON™ GSV-2020R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High glossLĩnh vực điện tử₫ 160.350.000/ MT

PC IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 213.800.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Impact resistanceỨng dụng điện tử₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantỨng dụng điện tử₫ 179.440.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X5300WX-RO2453 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceLinh kiện điện tử₫ 133.650.000/ MT

PC/PET AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tử₫ 91.250.000/ MT

PC/PET IUPILON™ MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
AntistaticỨng dụng điện tử₫ 91.250.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tử₫ 343.600.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 374.140.000/ MT

PEI EXTEM™ XH1015-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 713.930.000/ MT

POM DURACON® TW-51 Bảo Lý Nhật Bản
high strengthLinh kiện điện tử₫ 80.260.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4010 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tử₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® WR-01 Bảo Lý Nhật Bản
Low moisture absorptionLinh kiện điện tử₫ 95.550.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory® AG15/2 Thụy Sĩ EMS
enhanceLinh kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PPA Grivory® FE8121 Thụy Sĩ EMS
wear resistantLinh kiện điện tử₫ 160.350.000/ MT

PPA Zytel® HTN53G35HSLRHF BK083 DuPont Mỹ
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 171.420.000/ MT

PPA Zytel® HTN54G35EF NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory® XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS
Low temperature resistancThiết bị điện tử₫ 209.980.000/ MT

PPA Grivory® XE3819 Thụy Sĩ EMS
enhanceLinh kiện điện tử₫ 243.190.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistancePhụ kiện điện tử₫ 110.720.000/ MT

PPS RYTON® A-200 Chevron Philip của Mỹ
wear resistantLinh kiện điện tử₫ 185.390.000/ MT

TPU Desmopan® 9075AU Costron Đức (Bayer)
UV resistanceSản phẩm điện tử₫ 289.480.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® PC-510 Trấn Giang Kỳ Mỹ
High mobilityLinh kiện điện tửUS $ 3,100/ MT

PC/ABS WONDERLOY® PC-510 Chimei Đài Loan
High mobilityLinh kiện điện tửUS $ 3,170/ MT

ABS 0215A(SQ) Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
currencyLĩnh vực điện tử₫ 48.870.000/ MT

ABS STAREX® AS-0150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High rigidityPhụ kiện điện tử₫ 68.720.000/ MT

ABS AF-360 Hàn Quốc LG
UV resistanceLinh kiện điện tử₫ 91.630.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AS002(AS-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tử₫ 171.800.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ AE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tử₫ 274.880.000/ MT

ASA KIBILAC® PW-978D Chimei Đài Loan
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 89.720.000/ MT

HIPS GH-660H Sinopec Quảng Châu
Thermal stabilityLinh kiện điện tử₫ 43.900.000/ MT