1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLAC™  CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  HF-420 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  HF-420 Chimei Đài Loan

heat-resistingPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 104.990.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PP  SI51C Hanwha Total Hàn Quốc

PP SI51C Hanwha Total Hàn Quốc

High glossTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 44.290.000/ MT

PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PPS Torelina®  A504 BK Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A504 BK Nhật Bản Toray

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

TPU  E395A Côn Trọng Đài Loan

TPU E395A Côn Trọng Đài Loan

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai

₫ 133.620.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  SB9310 dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  SB9310 dầu hàn quốc

High impact resistanceHộp pinLĩnh vực điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tử

₫ 47.720.000/ MT

PC PANLITE® G-3115 BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3115 BK Đế quốc Nhật Bản

Các bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tửLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® G-3110G Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3110G Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điện tửCác bộ phận cơ khí có yêuLĩnh vực điện

₫ 104.990.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6006L Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6006L Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PC INFINO®  HM-3301GL BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HM-3301GL BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanHướng dẫn giấy máy inSản phẩm điện tử.Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 86.730.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-747H Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-747H Chimei Đài Loan

Chemical resistanceTủ lạnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™  943 WH9B445L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 WH9B445L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™  943 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 85.140.000/ MT

PC PANLITE®  LN-2520A BK Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  LN-2520A BK Gia Hưng Đế Nhân

Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3100 WH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100 WH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 103.080.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 141.260.000/ MT

ABS POLYLAC®  D-190 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  D-190 Trấn Giang Kỳ Mỹ

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐèn chiếu sáng

US $ 1,325/ MT

ABS  D-1200 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

ABS D-1200 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụng

₫ 38.940.000/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15E1 Đài Loan

ABS TAIRILAC®  AG15E1 Đài Loan

High glossLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụng

₫ 47.720.000/ MT

ABS  ECO GP-22 MR50 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

ABS ECO GP-22 MR50 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

Impact resistanceVỏ điệnSản phẩm điện tửThiết bị gia dụng

₫ 62.150.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7210 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7210 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7210A BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7210A BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 105.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C7210A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C7210A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 113.390.000/ MT