1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA6/66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W BK196 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Leona™ FG170 Nhật Bản mọc
Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắc₫ 139.350.000/ MT

PBT SHINITE® D202G15 Đài Loan New Light
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai₫ 80.170.000/ MT

PBT SHINITE® D202 Đài Loan New Light
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai₫ 122.170.000/ MT

PC LUPOY® GN2101FC-KA02 Quảng Châu LG
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 80.170.000/ MT

PC APEX™ APEX-FR2030 Apex Nhật Bản
Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Singapore
Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 GYIB289 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 759 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon® 8035 BK Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-WH9E195 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 GY1121 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-GY7D493 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 103.080.000/ MT

PC Makrolon® 8035 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 104.990.000/ MT

PC LUPOY® GN2101F Quảng Châu LG
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon® 8035 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 112.630.000/ MT

PC LEXAN™ EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thiết bị điện và điện tửPhụ kiện Handmade₫ 114.530.000/ MT

PC IUPILON™ EHR3150 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon® 8035 000000 Costron Đức (Bayer)
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 116.440.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Nhật Bản
Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 124.080.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z BK Đế quốc Nhật Bản
Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-WH9A320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 125.990.000/ MT

PC IUPILON™ EHR3400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ₫ 127.900.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC TRIREX® 3500G30 NA 3 Nuôi Hàn Quốc
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 146.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 66.810.000/ MT