1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
POM DURACON® GM-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GM-20 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedNắp chaiLinh kiện điện tử

₫ 110.720.000/ MT

POM DURACON® CH-15 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® CH-15 Bảo Lý Nhật Bản

ConductiveLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 145.080.000/ MT

PPA AMODEL®  HFZ A-4133 L Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  HFZ A-4133 L Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PPO IUPIACE™ GX1050 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPO IUPIACE™ GX1050 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardant gradeLinh kiện điện tửChiếu sáng

₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™  HFM4205-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  HFM4205-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  N190X-70992 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N190X-70992 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardant gradeLinh kiện điện tửChiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SEIGFN3-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SEIGFN3-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 116.440.000/ MT

PPO NORYL™  SEIGFN2-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SEIGFN2-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™  SEIGFN1-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SEIGFN1-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 120.260.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 133.620.000/ MT

PPS  RG40JA Nhật Bản Rising Nitro

PPS RG40JA Nhật Bản Rising Nitro

Aging resistancephimLinh kiện điện tửỐng

₫ 129.810.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OC1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OC1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tửKhung xe

₫ 145.080.000/ MT

PPS  PPS-hMR61 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PPS-hMR61 Tứ Xuyên Đắc Dương

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 160.350.000/ MT

PPS  PTFE-HGR313 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PTFE-HGR313 Tứ Xuyên Đắc Dương

enhanceThiết bị điện tửNhà ở

₫ 185.390.000/ MT

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 1.985.260.000/ MT

PC LUPOY®  SC1004A Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  SC1004A Hàn Quốc LG

Chemical resistanceĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửĐiện thoạiỨng dụng điện

₫ 76.360.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6006LMR Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6006LMR Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 229.070.000/ MT

LCP  LG441-9930L WH Mỹ Eastman

LCP LG441-9930L WH Mỹ Eastman

High mechanical strengthPhụ kiện điện tửLĩnh vực điện tửLĩnh vực hàng khôngLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP  LG641 Mỹ Eastman

LCP LG641 Mỹ Eastman

High mobilityPhụ kiện điện tửLĩnh vực điện tửLĩnh vực hàng khôngLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5710N1TX WT-D Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5710N1TX WT-D Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Non enhancedỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 171.800.000/ MT

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 Hàn Quốc LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 90.860.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 WH3064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 WH3064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 118.350.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 90.480.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 305.420.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 580.310.000/ MT

MABS STAREX®  TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

MABS STAREX®  TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High glossLĩnh vực điệnVỏ TVLĩnh vực điện tử

US $ 2,634/ MT

MABS STAREX®  TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

MABS STAREX®  TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High glossLĩnh vực điệnVỏ TVLĩnh vực điện tử

₫ 74.006.508/ MT

ABS  TR-552 Hàn Quốc LG

ABS TR-552 Hàn Quốc LG

High transparencyNội thấtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 80.170.000/ MT

ABS/PMMA  569C Hàn Quốc LG

ABS/PMMA 569C Hàn Quốc LG

High glossLĩnh vực điệnVỏ TVLĩnh vực điện tử

₫ 70.630.000/ MT

HIPS  HIPS-514 Thượng Hải Seco

HIPS HIPS-514 Thượng Hải Seco

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐồ chơi

₫ 30.970.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar®  RC210 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  RC210 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar®  RC210 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  RC210 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar®  RC210 NC Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  RC210 NC Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  RC210 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  RC210 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 190.890.000/ MT

MABS STAREX®  TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

MABS STAREX®  TX-0520IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High glossLĩnh vực điệnVỏ TVLĩnh vực điện tử

₫ 71.770.000/ MT