1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 167.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 56.500.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3100 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3100 Kostron Thái Lan (Bayer)

High impactLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

High mobilityLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 101.170.000/ MT

PC/ABS INFINO®  LS-1150G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  LS-1150G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

enhanceTruyền hìnhỨng dụng điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HM-1100 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HM-1100 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Glass fiber reinforcedTruyền hìnhỨng dụng điện tử

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 202.340.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 215.710.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 215.710.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 248.160.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 221.430.000/ MT

POM DURACON® LU-02LV CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® LU-02LV CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

UV resistanceLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 83.990.000/ MT

POM DURACON® AW-02 BK Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® AW-02 BK Bảo Lý Nhật Bản

high viscosityLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 85.900.000/ MT

POM DURACON® M450-44 Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® M450-44 Bảo Lý Malaysia

high viscosityLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 87.810.000/ MT

POM DURACON® GB-25 BK Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GB-25 BK Bảo Lý Nhật Bản

Glass bead reinforcementLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 91.630.000/ MT

POM DURACON® GR-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GR-10 Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 99.260.000/ MT

POM DURACON® GB-25 CD3501 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GB-25 CD3501 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 99.260.000/ MT

POM DURACON® GH-25 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GH-25 Bảo Lý Nhật Bản

high strengthLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 103.080.000/ MT

POM DURACON® GB-25R Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GB-25R Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 110.720.000/ MT