1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Zytel®  73G40T BK416 Du Pont Thâm Quyến

PA6 Zytel®  73G40T BK416 Du Pont Thâm Quyến

Low temperature resistancLinh kiện điện tửKhung gương

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Zytel®  73G40T NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA6 Zytel®  73G40T NC010 Du Pont Thâm Quyến

Low temperature resistancLinh kiện điện tửKhung gương

₫ 87.810.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 103.080.000/ MT

PA6  P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 141.260.000/ MT

PA6  STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 141.260.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 175.620.000/ MT

PBT VALOX™  VX5011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low warpageTrang chủỨng dụng điện tử

₫ 76.360.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010R8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010R8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedNắp chaiĐiện tử ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 87.050.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC CLARNATE®  A1107 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1107 Yên Đài Vạn Hoa

Medium viscosityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 55.740.000/ MT

PC Makrolon®  FR6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 61.080.000/ MT

PC Makrolon®  FR6065 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6065 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC IUPILON™  GSN-2020KU Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSN-2020KU Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Good colorabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 72.540.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-8R9D107 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-8R9D107 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7A4D037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7A4D037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO®  FX8500 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  FX8500 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High rigidityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC Makrolon®  2607 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2607 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  9125 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9125 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 014237 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 014237 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 108.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXTC8143 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXTC8143 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 118.350.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-7A1D317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-7A1D317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D452-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D452-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửTúi nhựa

₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4019-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXTC8141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXTC8141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7M1D200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7M1D200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT