1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC INFINO® CF-3300LW Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High rigidityỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 99.260.000/ MT

PC INFINO® CF-3200HF K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 125.990.000/ MT

PC INFINO® CF-3200HF W92899 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 129.810.000/ MT

PC INFINO® CF-3200HF G72106 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 129.810.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 662.067.162/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1022F RED45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tử₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1022F Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1521A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tử₫ 209.980.000/ MT

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ kiện điện tử₫ 286.340.000/ MT

PA612/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel® 45HSB DuPont Mỹ
high viscosityPhụ kiện điện tử₫ 166.070.000/ MT

PA66 Zytel® HTNFR52G20LX NC010 DuPont Mỹ
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA6T Zytel® HTN54G35EF BK420 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PARA IXEF® 2004/0008 Solvay, Bỉ
high strengthĐiện tử ô tô₫ 183.250.000/ MT

PARA 1022F-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 190.920.000/ MT

PARA RENY™ 1032 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 190.920.000/ MT

PBT Cristin® HR5315 DuPont Mỹ
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tử₫ 102.320.000/ MT

PBT Cristin® S600F10 BK851 DuPont Mỹ
high viscosityLinh kiện điện tử₫ 106.890.000/ MT

PBT Cristin® HR5330HF-NC010 DuPont Mỹ
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tử₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin® S600F40 NC010 DuPont Mỹ
Low viscosityLinh kiện điện tử₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin® S620F20 DuPont Mỹ
Medium viscosityLinh kiện điện tử₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin® S650FR BK851 DuPont Mỹ
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin® HTI668FR DuPont Mỹ
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 108.810.000/ MT

PBT Crastin® S620F20 DuPont, Bỉ
Medium viscosityLinh kiện điện tử₫ 112.630.000/ MT

PBT Cristin® T835FRUV DuPont Mỹ
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 113.770.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™ WF1008-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceLinh kiện điện tử₫ 118.350.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™ WF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceLinh kiện điện tử₫ 122.170.000/ MT

PBT Cristin® S600 NC010 DuPont Mỹ
Low viscosityLinh kiện điện tử₫ 123.310.000/ MT

PBT Cristin® ST820 DuPont Mỹ
High impact resistanceLinh kiện điện tử₫ 129.810.000/ MT

PBT Cristin® T841FR-BK851 DuPont Mỹ
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PBT Crastin® HR5330HF BK503 DuPont, Bỉ
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tử₫ 143.550.000/ MT

PBT Cristin® LW9020FR NC010 DuPont Mỹ
Low warpageLinh kiện điện tử₫ 145.080.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™ WF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceLinh kiện điện tử₫ 160.350.000/ MT

PBT LNP™ THERMOCOMP™ WF1004 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceLinh kiện điện tử₫ 160.350.000/ MT

PC LEXAN™ 2200GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 59.180.000/ MT

PC IUPILON™ GSV-2030N1R 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điện tử₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ GSV-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điện tử₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ GSV-2030R2 9703Q Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điện tử₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ GSV-2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điện tử₫ 68.720.000/ MT