290 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện ngoài trời
Xóa tất cả bộ lọc
AES  HW603E Kumho, Hàn Quốc

AES HW603E Kumho, Hàn Quốc

Low temperature resistancThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫ 110.720.000/ MT

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 Chimei Đài Loan

Low temperature impact reỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 105.370.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6610 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-6610 Chimei Đài Loan

Flame retardantỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 90.100.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 89.720.000/ MT

PBT VALOX™  325 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  325 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Easy to processThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trời

₫ 129.810.000/ MT

AES  HW600FR Kumho, Hàn Quốc

AES HW600FR Kumho, Hàn Quốc

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng ngoài trờiphổ quát

₫ 114.530.000/ MT

ASA  LI-913 Quảng Châu LG

ASA LI-913 Quảng Châu LG

High impact resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 64.140.000/ MT

AES  HW603E(粉) Kumho, Hàn Quốc

AES HW603E(粉) Kumho, Hàn Quốc

Low temperature impact reThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị thể thao và các Thiết bị điệnThiết bị điệnBàn công viênGương nhà ở Điện tửTrượt tuyếtĐiều hòa không khí Bộ phậPhụ tùng ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫ 99.260.000/ MT

PP  TNU01-UV Dongguan Haijiao

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao

UV resistancePhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 AXH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 AXH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 95.450.000/ MT

PC LUPOY®  1303-15 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1303-15 Hàn Quốc LG

Weather resistanceThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trời

₫ 68.340.000/ MT

PC HOPELEX® PC-1150 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC HOPELEX® PC-1150 Lotte Chemical Hàn Quốc

Easy to demouldỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 74.830.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Internal lubricationỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoàimui xeỨng dụng ngoài trờiThiết bị sân vườn

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng xây dựngỨng dụng ngoài trời

₫ 95.450.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6715VT Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-6715VT Chimei Đài Loan

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏaỨng dụng ngoài trời

₫ 132.100.000/ MT

PBT VALOX™  325FC-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  325FC-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Easy to processThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực xây dựngPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trời

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  325-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  325-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Easy to processThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực xây dựngPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trời

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311 WH8G560NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311 WH8G560NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trời

₫ 185.160.000/ MT

ASA  LI-918 Hàn Quốc LG

ASA LI-918 Hàn Quốc LG

Weather resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngỨng dụng ngoài trờiĐồ chơi

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT VALOX™  3706-WH6E293 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT VALOX™  3706-WH6E293 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángỨng dụng ngoài trời

₫ 93.540.000/ MT

PC/PBT XENOY™  3706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  3706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángỨng dụng ngoài trời

₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™  3706-GY8B431 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  3706-GY8B431 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángỨng dụng ngoài trời

₫ 125.990.000/ MT

PC/PBT VALOX™  3706-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT VALOX™  3706-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángỨng dụng ngoài trời

₫ 129.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™  3706-GY8C022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  3706-GY8C022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángỨng dụng ngoài trời

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  DX10311-WH9G163 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DX10311-WH9G163 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityThiết bị làm vườn LawnThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trời

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311-GY3G072 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311-GY3G072 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityThiết bị làm vườn LawnThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trời

₫ 131.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị làm vườn LawnThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trời

₫ 177.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX10311 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityThiết bị làm vườn LawnThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trời

₫ 190.890.000/ MT

PC LUPOY®  1303AH-10 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1303AH-10 Hàn Quốc LG

High impact resistanceThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 79.410.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2271T-BK1G296 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  SLX2271T-BK1G296 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  325 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  325 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to processThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực xây dựngPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiĐối với phun và vòi phun

₫ 107.660.000/ MT

PBT VALOX™  553-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  553-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Low warpageThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  553 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  553 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low warpageThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  553-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  553-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low warpageThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  553-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  553-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low warpageThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  553-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  553-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low warpageThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  325-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  325-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to processThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực xây dựngPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiĐối với phun và vòi phun

₫ 143.170.000/ MT

PC LEXAN™  SLX1231T NA9B042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX1231T NA9B042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.880.000/ MT