855 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PSU UDEL®  P-3500 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  P-3500 Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 610.850.000/ MT

PSU UDEL®  R-5500 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  R-5500 Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 687.200.000/ MT

EVA Elvax®  630 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  630 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 83.990.000/ MT

EVA Elvax®  880 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  880 DuPont Mỹ

Corrosion resistanceDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 87.810.000/ MT

EVA  007S DuPont Mỹ

EVA 007S DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 97.350.000/ MT

EVA Evaflex®  EV260 Dupont Nhật Bản

EVA Evaflex®  EV260 Dupont Nhật Bản

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 101.940.000/ MT

EVA Appeel® 11D542 DuPont Mỹ

EVA Appeel® 11D542 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 102.320.000/ MT

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

high molecular weightDây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 137.440.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630H Đế quốc Nhật Bản

Low anisotropyLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.630.000/ MT

PC PANLITE® GN-3110P Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3110P Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.660.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3620H Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 110.720.000/ MT

PC PANLITE® GN-3610H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3610H Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 122.170.000/ MT

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 93.625.000/ MT

EVA Elvax®  670A DuPont, Bỉ

EVA Elvax®  670A DuPont, Bỉ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 42.000.000/ MT

EVA Elvax®  770 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  770 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 80.170.000/ MT

EVA Elvax®  3185 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  3185 DuPont Mỹ

Cold resistanceDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 85.900.000/ MT

EVA  0270 DuPont Mỹ

EVA 0270 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 106.130.000/ MT

EVA Appeel® 53021 DuPont Mỹ

EVA Appeel® 53021 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 108.040.000/ MT

EVA Elvax®  3107AC DuPont Mỹ

EVA Elvax®  3107AC DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 108.810.000/ MT

EVA Elvax®  1810 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  1810 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 108.810.000/ MT

PC PANLITE® GN-3115R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3115R Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3430 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 89.720.000/ MT

PC PANLITE® GN-3410 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3410 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 89.720.000/ MT

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 91.630.000/ MT

PC PANLITE® GN-3710SS BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3710SS BK Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.630.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630PM Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630PM Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620L BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3620L BK Đế quốc Nhật Bản

High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 100.030.000/ MT

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 106.900.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 106.900.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630LM Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630LM Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 108.810.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

POK POKETONE™  M330AG4BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330AG4BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 91.630.000/ MT

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M330F Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330F Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M330AG6BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330AG6BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 103.080.000/ MT