843 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.610.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  243R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 93.540.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 99.260.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP7011L1 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP7011L1 ExxonMobil Hoa Kỳ

Low temperature impact reTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điHợp chấtỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ống

₫ 40.470.000/ MT

PP YUPLENE®  B330F Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  B330F Hàn Quốc SK

Impact copolymerPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 42.000.000/ MT

PP YUPLENE®  B393G Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  B393G Hàn Quốc SK

Impact copolymerPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 43.900.000/ MT

PP YUPLENE®  B380G Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  B380G Hàn Quốc SK

Impact copolymerPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 43.900.000/ MT

PP YUPLENE®  B391G Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  B391G Hàn Quốc SK

Impact copolymerPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngThùng chứa

₫ 45.810.000/ MT

PP YUPLENE®  B310F Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  B310F Hàn Quốc SK

Impact copolymerPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 49.170.000/ MT

PC Makrolon®  2805(白底) Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805(白底) Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 60.320.000/ MT

PC Makrolon®  2805 550207 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 550207 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 61.080.000/ MT

PC Makrolon®  2805 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 61.850.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  2805 Costron, Bỉ (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 64.140.000/ MT

PC Makrolon®  2805(蓝底) Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805(蓝底) Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 72.540.000/ MT

PC Makrolon®  2805 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 76.360.000/ MT

PC Makrolon®  2805 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2805 BK Costron Đức (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 83.230.000/ MT

PC Makrolon®  2805 350204 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 350204 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 187.070.000/ MT

POM KEPITAL®  FU2025 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  FU2025 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

AntichemicalXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PA66  AG-30/10 EMS Nhật Bản

PA66 AG-30/10 EMS Nhật Bản

High hardnessLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 106.900.000/ MT

EVA Elvax®  460 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  460 DuPont Mỹ

antioxidantCáp điệnDây điệnDây điện JacketỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 152.710.000/ MT

POM KEPITAL®  F10-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F10-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Fatigue resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 87.050.000/ MT

ABS STAREX®  TX0520T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  TX0520T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.940.000/ MT

PA66 Zytel®  54G15HSLR BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  54G15HSLR BK031 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 150.800.000/ MT

POM CELCON®  F40-01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  F40-01 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM Delrin® 500AL BK642 DuPont Mỹ

POM Delrin® 500AL BK642 DuPont Mỹ

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

POM Delrin® 500AL DuPont Mỹ

POM Delrin® 500AL DuPont Mỹ

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 202.340.000/ MT

POM Delrin® 520MP DuPont Mỹ

POM Delrin® 520MP DuPont Mỹ

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 Du Pont Canada

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 Du Pont Canada

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DuPont Mỹ

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 162.260.000/ MT

PPO XYRON™ 540Z Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 540Z Nhật Bản mọc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805 021139 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805 021139 Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửphổ quátĐối với phụ kiện công ngh

₫ 108.810.000/ MT

PP YUPLENE®  HX3900 Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  HX3900 Hàn Quốc SK

dimensional stability Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 48.870.000/ MT

PA6 Ultramid®  B33L BASF Đức

PA6 Ultramid®  B33L BASF Đức

Flame retardantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpphimDây đơnDiễn viên phimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 91.630.000/ MT

POM TENAC™ 7050 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 7050 Nhật Bản mọc

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátNhà ở

₫ 57.270.000/ MT