1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LUPOY®  GN1006FM-NP Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN1006FM-NP Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 84.700.000/ MT

PC LUPOY®  GN1006FM Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN1006FM Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 84.700.000/ MT

PC LUPOY®  GN1002FH Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN1002FH Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 115.900.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540A Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540A Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

US $ 3,100/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN5001RF-NP Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN5001RF-NP Quảng Châu LG

Halogen-freeLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 96.445.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 97.930.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 97.930.000/ MT

ABS Toyolac®  700 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  700 BK Nhật Bản Toray

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 51.540.000/ MT

ABS Toyolac®  700 Viet Nam

ABS Toyolac®  700 Viet Nam

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 52.300.000/ MT

ABS  XR-401 Hàn Quốc LG

ABS XR-401 Hàn Quốc LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 70.630.000/ MT

ABS  TR-558AI Hàn Quốc LG

ABS TR-558AI Hàn Quốc LG

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 74.070.000/ MT

ABS CYCOLOY™  GPM5500-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS CYCOLOY™  GPM5500-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

AntistaticLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 80.170.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-797 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-797 Chimei Đài Loan

High glossLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 90.860.000/ MT

ABS POLYLAC®  D-1200 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  D-1200 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 99.260.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-766 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-766 Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 110.720.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-763A Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-763A Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 116.440.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-763 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-763 Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 137.440.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-763A BK Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-763A BK Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 146.990.000/ MT

EVA Escorene™ AD 2528 ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ AD 2528 ExxonMobil Hoa Kỳ

High impact resistanceCáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫ 43.900.000/ MT

EVA  WSVA3020 Nhật Bản Unica

EVA WSVA3020 Nhật Bản Unica

TougheningCáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫ 57.270.000/ MT

EVA  UL00628 Sơn Đông Liên Hoằng

EVA UL00628 Sơn Đông Liên Hoằng

antioxidantCáp điệnDây điệnHàng gia dụng

₫ 57.270.000/ MT

EVA  WSVA3010 Nhật Bản Unica

EVA WSVA3010 Nhật Bản Unica

TougheningCáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫ 61.080.000/ MT

EVA SEETEC  VA600 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA600 Lotte Chemical Hàn Quốc

antioxidantCáp điệnDây điệnNhựa ngoại quan

₫ 71.770.000/ MT

HDPE  DGDK-3364 Dow Nhật Bản

HDPE DGDK-3364 Dow Nhật Bản

Thermal stabilityĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.690.000/ MT

PA46 Stanyl®  46HF4550 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  46HF4550 BK Hà Lan DSM

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 159.580.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6 WT92006 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6 WT92006 Hà Lan DSM

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6NC(BK) Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6NC(BK) Hà Lan DSM

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6 Hà Lan DSM

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6 BG89102 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6 BG89102 Hà Lan DSM

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 206.160.000/ MT

PA6 Akulon®  1010C2 Giang Tô Ân Lực

PA6 Akulon®  1010C2 Giang Tô Ân Lực

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 57.270.000/ MT

PA6 Aegis® H8202NLB Mỹ honeywell

PA6 Aegis® H8202NLB Mỹ honeywell

fillingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 67.960.000/ MT

PA6 Durethan®  BKV30SQ Langsheng, Đức

PA6 Durethan®  BKV30SQ Langsheng, Đức

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 70.630.000/ MT

PA6 Novamid® 1010C2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1010C2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 78.260.000/ MT

PA6  I6ZR Giang Tô Hải Dương

PA6 I6ZR Giang Tô Hải Dương

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 80.170.000/ MT

PA6  1010C2 Mitsubishi Đài Loan

PA6 1010C2 Mitsubishi Đài Loan

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 3021G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 3021G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 1010C2(粉) Đài Loan DSM

PA6 Novamid® 1010C2(粉) Đài Loan DSM

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 1010C2 Đài Loan DSM

PA6 Novamid® 1010C2 Đài Loan DSM

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 86.590.000/ MT

PA6  UTN121 Thâm Quyến Toray

PA6 UTN121 Thâm Quyến Toray

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PA6 Novamid® 1010C2(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1010C2(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 103.080.000/ MT